Vòng Groups south
02:00 ngày 10/11/2021
Wycombe Wanderers
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 0)
Burton Albion
Địa điểm: Adams Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 2.5
0.97
U 2.5
0.85
1
1.93
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Phút
Burton Albion Burton Albion
45'
match yellow.png Aaron Amdi Holloway
50'
match goal 0 - 1 Aaron Amdi Holloway
Kiến tạo: Danny Rowe
71'
match goal 0 - 2 Aaron Amdi Holloway
75'
match goal 0 - 3 Charlie Lakin
Kiến tạo: Tom Hamer
76'
match goal 0 - 4 Jonny Smith
Connor Parsons match yellow.png
85'
90'
match goal 0 - 5 Aaron Amdi Holloway
Kiến tạo: Thomas James OConnor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Burton Albion Burton Albion
4
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
24
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
240
 
Số đường chuyền
 
432
9
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
29
5
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Thử thách
 
9
73
 
Pha tấn công
 
114
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 40.67%
14 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 2
3.9 Phạt góc 4.8
1.1 Thẻ vàng 2.7
4 Sút trúng cầu môn 2.9
45.6% Kiểm soát bóng 38.5%
12.3 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wycombe Wanderers (58trận)
Chủ Khách
Burton Albion (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
7
11
HT-H/FT-T
5
5
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
5
5
4
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
5
5
2
HT-B/FT-B
8
7
7
3