Xinjiang Tianshan Leopard
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Beijing Renhe
Địa điểm: Hengpi football town Field 9
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.87
0.87
-1
0.97
0.97
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.83
0.83
1
6.20
6.20
X
3.55
3.55
2
1.48
1.48
Hiệp 1
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.76
0.76
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Beijing Renhe
Nurmemet Tursu
10'
13'
Yu Wenhe
25'
Wan Hou liang
32'
Nizamdin Ependi
46'
Zhang Wen Zhao
Ra sân: Yu Wenhe
Ra sân: Yu Wenhe
46'
Cao Yongjing
Ra sân: Zhang Yufeng
Ra sân: Zhang Yufeng
Kingsley Onuegbu 1 - 0
56'
62'
Jiao Zhe
Ye He Ya
Ra sân: Sabit Abdusalam
Ra sân: Sabit Abdusalam
71'
Danyar Musajan
Ra sân: Ibraim Keyum
Ra sân: Ibraim Keyum
71'
71'
Luo Andong
Ra sân: Weizhe Sun
Ra sân: Weizhe Sun
71'
Yang Zhaohui
Ra sân: Jiao Zhe
Ra sân: Jiao Zhe
Mirzaekber Alimjan
Ra sân: Wang Haozhi
Ra sân: Wang Haozhi
78'
79'
1 - 1 Cao Yongjing
Xiang Jiachi
Ra sân: Bienvenue Kanakimana
Ra sân: Bienvenue Kanakimana
87'
Ilyas Ilhar
Ra sân: Nurmemet Tursu
Ra sân: Nurmemet Tursu
87'
Arpati Mijiti
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Beijing Renhe
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
5
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
89
Pha tấn công
76
70
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
Beijing Renhe
21
Ablimit
14
Abdukere...
28
Haozhi
2
Tursu
23
Keyum
1
Salajidi...
25
Kanakima...
7
Onuegbu
6
Mijiti
10
Abdusala...
22
Bebet
7
Hui
27
Leonco
17
Jian
29
Ependi
8
Yufeng
25
Zhe
18
Sun
12
Lie
5
liang
15
Jiwei
9
Wenhe
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Danyar Musajan
11
Ye He Ya
9
Mirdan Ablikim
8
Eriboug Chagsli
26
Mijit
15
Xiang Jiachi
18
Zhang Ao
16
Gu Junjie
12
Ekremjan Eniwar
3
Mirzaekber Alimjan
5
Abduwal
17
Ilyas Ilhar
29
Beijing Renhe
10
Cao Yongjing
28
Chenglong Li
16
Zhu Zilin
13
Liu Xiangwei
37
Hou Zhe
6
Jin Chengjun
23
Luo Andong
39
Huang Jianjian
21
Liu Yingchen
31
Yang Zhaohui
11
Zhang Wen Zhao
19
Liu Xinyu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
4
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
3
1.33
Sút trúng cầu môn
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.8
3.1
Bàn thua
1.5
2.8
Phạt góc
4.1
1.6
Thẻ vàng
1.9
2.7
Sút trúng cầu môn
3.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Beijing Renhe (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0