Vòng 3
14:00 ngày 01/11/2020
Xinjiang Tianshan Leopard
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Beijing Renhe
Địa điểm: Hengpi football town Field 9
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.87
-1
0.97
O 2.25
0.99
U 2.25
0.83
1
6.20
X
3.55
2
1.48
Hiệp 1
+0.25
1.08
-0.25
0.76
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Beijing Renhe Beijing Renhe
Nurmemet Tursu match yellow.png
10'
13'
match yellow.png Yu Wenhe
25'
match yellow.png Wan Hou liang
32'
match yellow.png Nizamdin Ependi
46'
match change Zhang Wen Zhao
Ra sân: Yu Wenhe
46'
match change Cao Yongjing
Ra sân: Zhang Yufeng
Kingsley Onuegbu 1 - 0 match goal
56'
62'
match yellow.png Jiao Zhe
Ye He Ya
Ra sân: Sabit Abdusalam
match change
71'
Danyar Musajan
Ra sân: Ibraim Keyum
match change
71'
71'
match change Luo Andong
Ra sân: Weizhe Sun
71'
match change Yang Zhaohui
Ra sân: Jiao Zhe
Mirzaekber Alimjan
Ra sân: Wang Haozhi
match change
78'
79'
match goal 1 - 1 Cao Yongjing
Xiang Jiachi
Ra sân: Bienvenue Kanakimana
match change
87'
Ilyas Ilhar
Ra sân: Nurmemet Tursu
match change
87'
Arpati Mijiti match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
Beijing Renhe Beijing Renhe
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
89
 
Pha tấn công
 
76
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Danyar Musajan
9
Ye He Ya
8
Mirdan Ablikim
26
Eriboug Chagsli
15
Mijit
18
Xiang Jiachi
16
Zhang Ao
12
Gu Junjie
3
Ekremjan Eniwar
5
Mirzaekber Alimjan
17
Abduwal
29
Ilyas Ilhar
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
Beijing Renhe Beijing Renhe
21
Ablimit
14
Abdukere...
28
Haozhi
2
Tursu
23
Keyum
1
Salajidi...
25
Kanakima...
7
Onuegbu
6
Mijiti
10
Abdusala...
22
Bebet
7
Hui
27
Leonco
17
Jian
29
Ependi
8
Yufeng
25
Zhe
18
Sun
12
Lie
5
liang
15
Jiwei
9
Wenhe

Substitutes

10
Cao Yongjing
28
Chenglong Li
16
Zhu Zilin
13
Liu Xiangwei
37
Hou Zhe
6
Jin Chengjun
23
Luo Andong
39
Huang Jianjian
21
Liu Yingchen
31
Yang Zhaohui
11
Zhang Wen Zhao
19
Liu Xinyu
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
Danyar Musajan 11
Ye He Ya 9
Mirdan Ablikim 8
Eriboug Chagsli 26
Mijit 15
Xiang Jiachi 18
Zhang Ao 16
Gu Junjie 12
Ekremjan Eniwar 3
Mirzaekber Alimjan 5
Abduwal 17
Ilyas Ilhar 29
Xinjiang Tianshan Leopard Beijing Renhe
10 Cao Yongjing
28 Chenglong Li
16 Zhu Zilin
13 Liu Xiangwei
37 Hou Zhe
6 Jin Chengjun
23 Luo Andong
39 Huang Jianjian
21 Liu Yingchen
31 Yang Zhaohui
11 Zhang Wen Zhao
19 Liu Xinyu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
4 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 3
1.33 Sút trúng cầu môn 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
3.1 Bàn thua 1.5
2.8 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.9
2.7 Sút trúng cầu môn 3.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ Khách
Beijing Renhe (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0