Xinjiang Tianshan Leopard
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 1)
Jiangxi Liansheng FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.76
0.76
-0.5
1.00
1.00
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.79
0.79
1
3.50
3.50
X
3.00
3.00
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.81
0.81
O
1
0.76
0.76
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Jiangxi Liansheng FC
Shi Jian 1 - 0
10'
Ekber
Ra sân: Arpati Mijiti
Ra sân: Arpati Mijiti
21'
29'
1 - 1 Lin Zefeng
54'
1 - 2 Yang Wenji
58'
Tang Qirun
Ra sân: Erpan Ezimjan
Ra sân: Erpan Ezimjan
65'
Zhang Chongguang
Ra sân: Lin Zefeng
Ra sân: Lin Zefeng
66'
1 - 3 Magno Cruz
70'
72'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Jiangxi Liansheng FC
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
4
83
Pha tấn công
59
31
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
5-4-1
4-4-2
Jiangxi Liansheng FC
28
Ablitip
26
Chagsli
22
Bebet
6
Mijiti
8
Erkin
21
Bokang
15
Tursunja...
10
Jian
13
Muhpul
23
Keyum
20
Halimura...
1
Hao
11
Zefeng
7
Cruz
3
Xiang
2
Jiawei
23
Wenji
22
Zefeng
17
Jianfeng
14
Binliang
33
Zhenjie
28
Ezimjan
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Mehmud Abdukerem
14
Qaharman Abdukerim
25
Elizat Abdureshit
24
Abduwal
16
Fanjinming
1
Kaster Hurman
4
Aysan Kadir
5
Ma Chao
12
Mehmudjan Minem
7
Ershidin Pahardin
9
Ekber
18
Nureli Tursunali
2
Jiangxi Liansheng FC
13
Deng Jiaxing
19
Fan Weixiang
20
Baqyjan Hurman
30
Li Qinghao
4
Liu Yulei
31
Liu Zipeng
15
Mustahan Mijit
27
Sun Dong
39
Tang Qirun
26
Wu Yujie
21
Zhang Chongguang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
4
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
4.33
1.33
Sút trúng cầu môn
3.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.7
3.1
Bàn thua
1.9
2.8
Phạt góc
4.3
1.6
Thẻ vàng
2.6
2.7
Sút trúng cầu môn
2.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Jiangxi Liansheng FC (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0