Xinjiang Tianshan Leopard
Đã kết thúc
1
-
5
(0 - 2)
Kunshan FC
Địa điểm: Tangshan Nanhu City Football Square NO3
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.75
0.90
0.90
-2.75
0.94
0.94
O
3.5
1.35
1.35
U
3.5
0.56
0.56
1
10.00
10.00
X
6.00
6.00
2
1.18
1.18
Hiệp 1
+1.25
0.97
0.97
-1.25
0.87
0.87
O
1.5
0.98
0.98
U
1.5
0.84
0.84
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Kunshan FC
11'
0 - 1 Zhang Yudong
17'
0 - 2 Arpati Mijiti(OW)
Elbug Chagtsel
22'
46'
Zhi Li
Ra sân: Li Songyi
Ra sân: Li Songyi
46'
Zhang Hao
Ra sân: Yi Liu
Ra sân: Yi Liu
Abduwal
Ra sân: Shi Jian
Ra sân: Shi Jian
46'
Shi Jian
47'
Kaster Hurman
Ra sân: Arpati Mijiti
Ra sân: Arpati Mijiti
55'
61'
ahap Aniwar
Ra sân: Ruan Yang
Ra sân: Ruan Yang
61'
Yuhao Liu
Ra sân: Boyuan Feng
Ra sân: Boyuan Feng
Elizat Abdureshit
Ra sân: Ma Chao
Ra sân: Ma Chao
71'
72'
0 - 3 Xu Junmin
75'
Nemanja Covic
Ra sân: Zhang Yudong
Ra sân: Zhang Yudong
Abduwal 1 - 3
77'
84'
1 - 4 Mingjian Zhao
88'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
90'
1 - 5 Hildeberto Jose Morgado Pereira
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Kunshan FC
0
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
4
44
Pha tấn công
80
12
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
4-2-3-1
3-5-2
Kunshan FC
19
Mehmud
26
Chagtsel
3
Jingrun
6
Mijiti
14
Abdukere...
7
Minem
18
Ekber
17
Wenzhuo
10
Jian
12
Chao
23
Keyum
12
Jianxian
6
GuoLiang
24
Songyi
15
Rui
28
Zhao
26
Liu
29
Junmin
20
Yudong
10
Yang
14
Pereira
19
Feng
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Elizat Abdureshit
24
Abduwal
16
Kaster Hurman
4
Bebet
22
Kunshan FC
17
ahap Aniwar
7
Nemanja Covic
35
Gong Chunjie
18
Gong Qiule
1
Lin Xiang
8
Liu Boyang
25
Yuhao Liu
16
Zhi Li
21
Wang Jiajie
2
Wang Xijie
11
Wu Yufan
5
Zhang Hao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
4
Bàn thua
2.67
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.33
1.33
Sút trúng cầu môn
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.9
3.1
Bàn thua
0.7
2.8
Phạt góc
4.6
1.6
Thẻ vàng
1.2
2.7
Sút trúng cầu môn
3.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Kunshan FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0