Xinjiang Tianshan Leopard
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Shanghai Jiading Huilong
Địa điểm: Dalian Sports Center NO3
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
0.89
+0.5
0.95
0.95
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.82
0.82
1
1.96
1.96
X
3.10
3.10
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.79
0.79
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Shanghai Jiading Huilong
32'
Tai Jiang
Ra sân: Kou Jiahao
Ra sân: Kou Jiahao
43'
0 - 1 Sun Yue
Abduwal
Ra sân: Shi Jian
Ra sân: Shi Jian
46'
Huang Wenzhuo
Ra sân: Bebet
Ra sân: Bebet
46'
46'
Jie Hu
Ra sân: Wang Zihao
Ra sân: Wang Zihao
46'
Yuhang Chen
Ra sân: Cao Dong
Ra sân: Cao Dong
46'
Zhan Shuanglei
Ra sân: Ular Muhtar
Ra sân: Ular Muhtar
59'
Jie Hu
Kamiran Halimurat 1 - 1
62'
Kevser Shemseddin 2 - 1
70'
Eriboug Chagsli
Ra sân: Kamiran Halimurat
Ra sân: Kamiran Halimurat
86'
Nureli Tursunali
Ra sân: Mehmudjan Minem
Ra sân: Mehmudjan Minem
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Shanghai Jiading Huilong
13
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
23
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
2
16
Sút ra ngoài
1
84
Pha tấn công
52
106
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
Shanghai Jiading Huilong
6
Mijiti
22
Bebet
21
Bokang
8
Erkin
7
Minem
15
Tursunja...
1
Fanjinmi...
14
Abdukere...
10
Jian
23
Keyum
20
Halimura...
9
Yue
1
Jiahao
19
Sui
11
Dingkang
17
Xin
28
Chunlong
10
Muhtar
6
Haitian
42
Dong
16
Xiongjie
2
Zihao
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Enikar Mehmud
19
Huang Wenzhuo
17
Li Jingrun
3
Abduwal
16
Eriboug Chagsli
26
Qaharman Abdukerim
25
Kevser Shemseddin
11
Kaster Hurman
4
Nureli Tursunali
2
Ilzat Muhpul
13
Ma Chao
12
Ershidin Pahardin
9
Shanghai Jiading Huilong
14
Liu Shuai
36
Tai Jiang
23
Hanfei Gao
18
Lu Jianjun
13
Chen Minghui
43
Tengxiang Wang
41
Jie Hu
24
Mingxiang Sun
21
Zhan Shuanglei
26
Zhixin Gu
5
Hu Bowen
3
Yuhang Chen
20
Qi Xinlei
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
4
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1
1.33
Sút trúng cầu môn
2.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.6
3.1
Bàn thua
0.8
2.8
Phạt góc
5.9
1.6
Thẻ vàng
1.6
2.7
Sút trúng cầu môn
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Shanghai Jiading Huilong (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0