Xinjiang Tianshan Leopard
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Shijiazhuang Kungfu
Địa điểm: Tangshan Nanhu City Football Square NO1
Thời tiết: Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.96
0.96
-1
0.88
0.88
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.85
0.85
1
6.00
6.00
X
4.33
4.33
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.73
0.73
-0.5
1.12
1.12
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Shijiazhuang Kungfu
Ahmat Tursunjan 1 - 0
22'
Mehmudjan Minem
28'
44'
Daniel Zhen Sheng Wong
Ra sân: Zhang Hao
Ra sân: Zhang Hao
45'
1 - 1 Nan Xiaoheng
49'
1 - 2 Daniel Zhen Sheng Wong
61'
Lu Jiabin
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
Arpati Mijiti
63'
77'
Mei Jingxuan
Ra sân: Ouyang Bang
Ra sân: Ouyang Bang
78'
Zhang Chenliang
Kaster Hurman
Ra sân: Arpati Mijiti
Ra sân: Arpati Mijiti
78'
80'
Zhu Hai Wei
Huang Wenzhuo
Ra sân: Kamiran Halimurat
Ra sân: Kamiran Halimurat
86'
Ekber
Ra sân: Elbug Chagtsel
Ra sân: Elbug Chagtsel
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Shijiazhuang Kungfu
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
3
53
Pha tấn công
67
22
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
4-4-1-1
4-2-3-1
Shijiazhuang Kungfu
1
Fanjinmi...
7
Minem
6
Mijiti
13
Muhpul
14
Abdukere...
22
Bebet
15
Tursunja...
20
Halimura...
8
Erkin
10
Jian
26
Chagtsel
17
Jie
8
Bang
6
HaiLun
4
Kui
2
Chenlian...
10
Yifei
9
Xiaoheng
21
Chen
16
Hao
11
Wei
33
Song
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Qaharman Abdukerim
25
Elizat Abdureshit
24
Abduwal
16
Ripat Ablitip
28
Huang Wenzhuo
17
Kaster Hurman
4
Aysan Kadir
5
Ibraim Keyum
23
Li Jingrun
3
Ma Chao
12
Ekber
18
Kevser Shemseddin
11
Shijiazhuang Kungfu
14
Jiajun Huang
23
Liu Tianyang
1
Li Yihao
27
Li Zhongyi
19
Lu Jiabin
24
Xin Luo
26
Mei Jingxuan
30
Wang Lingke
20
Daniel Zhen Sheng Wong
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
4
Bàn thua
0.33
2.67
Phạt góc
10
1
Thẻ vàng
2.33
1.33
Sút trúng cầu môn
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.1
3.1
Bàn thua
0.7
2.8
Phạt góc
6.5
1.6
Thẻ vàng
1.8
2.7
Sút trúng cầu môn
4.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Shijiazhuang Kungfu (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2