Xinjiang Tianshan Leopard
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Sichuan Jiuniu
Địa điểm: Dalian football youth training base
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.12
1.12
-0.75
0.73
0.73
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.02
1.02
1
7.50
7.50
X
4.75
4.75
2
1.33
1.33
Hiệp 1
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.76
0.76
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Sichuan Jiuniu
7'
Nan Song
13'
Bowen Li
15'
0 - 1 Ma Xiaolei
46'
Li Hao Jie
Ra sân: Bowen Li
Ra sân: Bowen Li
Huang Wenzhuo
Ra sân: Shi Jian
Ra sân: Shi Jian
46'
Qaharman Abdukerim
Ra sân: Ababekri Erkin
Ra sân: Ababekri Erkin
46'
59'
Wang Qi
Ra sân: Zhao Xuri
Ra sân: Zhao Xuri
Ibraim Keyum
Ra sân: Ahmat Tursunjan
Ra sân: Ahmat Tursunjan
62'
Kaster Hurman
Ra sân: Aysan Kadir
Ra sân: Aysan Kadir
63'
73'
Zou Zheng
Ra sân: Song Chen
Ra sân: Song Chen
Ma Bokang
75'
Kaster Hurman
78'
Kamiran Halimurat
81'
Qaharman Abdukerim 1 - 1
85'
87'
Xia Dalong
Ra sân: Ma Xiaolei
Ra sân: Ma Xiaolei
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Sichuan Jiuniu
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
10
58
Pha tấn công
100
45
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
4-2-3-1
4-2-3-1
Sichuan Jiuniu
1
Fanjinmi...
21
Bokang
6
Mijiti
8
Erkin
22
Bebet
14
Abdukere...
5
Kadir
10
Jian
15
Tursunja...
20
Halimura...
11
Shemsedd...
20
Shi
31
Ependi
39
Li
2
XiaoShun
32
Chen
4
kun
7
Xuri
15
Song
29
Chu
18
Muhta
13
Xiaolei
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Qaharman Abdukerim
25
Abduwal
16
Ripat Ablitip
28
Huang Wenzhuo
17
Kaster Hurman
4
Ibraim Keyum
23
Li Jingrun
3
Ma Chao
12
Enikar Mehmud
19
Mehmudjan Minem
7
Ershidin Pahardin
9
Nureli Tursunali
2
Sichuan Jiuniu
3
Chen Fang Zhou
21
Yi Chen
6
Li Hao Jie
30
Li Jinqing
40
Ma Canjie
37
Wang JiaQi
17
Wang Qi
9
Xia Dalong
12
Xu wu
27
Yang Chao
8
Zhou Dadi
25
Zou Zheng
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
4
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
2.67
1.33
Sút trúng cầu môn
3
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
3.1
Bàn thua
1.6
2.8
Phạt góc
4.3
1.6
Thẻ vàng
2.3
2.7
Sút trúng cầu môn
5.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Sichuan Jiuniu (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
1