Xinjiang Tianshan Leopard 1
Đã kết thúc
0
-
5
(0 - 0)
Sichuan Jiuniu
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.88
0.88
O
1.75
0.97
0.97
U
1.75
0.85
0.85
1
3.50
3.50
X
2.69
2.69
2
2.18
2.18
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.19
1.19
O
0.75
1.03
1.03
U
0.75
0.79
0.79
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Sichuan Jiuniu
Zhuang Jiajie
Ra sân: Bebet
Ra sân: Bebet
35'
46'
Wang Qi
Ra sân: Wang Chu
Ra sân: Wang Chu
Ma Chao
Ra sân: Danyar Musajan
Ra sân: Danyar Musajan
46'
Shi Jian
Ra sân: Muhamet Ghopur
Ra sân: Muhamet Ghopur
46'
54'
Nan Xiaoheng
55'
0 - 1 Ruan Jun
Ma Chao
61'
65'
Nan Song
Mirzaekber Alimjan
Ra sân: Arpati Mijiti
Ra sân: Arpati Mijiti
66'
67'
Xiao kun
Ra sân: Ruan Jun
Ra sân: Ruan Jun
Dilxat Ablimit
Ra sân: Wu Han
Ra sân: Wu Han
69'
70'
0 - 2 Nan Song
78'
Wang JiaQi
Ra sân: Nan Song
Ra sân: Nan Song
78'
Zhao Jun
Ra sân: Nan Xiaoheng
Ra sân: Nan Xiaoheng
80'
0 - 3 Zhao Jun
85'
Lv wei
Ra sân: Nemanja Vidic
Ra sân: Nemanja Vidic
Mehmudjan Minem
90'
90'
0 - 4 Wang Qi
90'
0 - 5 Zhao Jun
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Sichuan Jiuniu
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Tổng cú sút
5
0
Sút trúng cầu môn
5
30%
Kiểm soát bóng
70%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
60
Pha tấn công
100
16
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
Sichuan Jiuniu
13
Minem
28
Memetimi...
6
Mijiti
32
Yuandong
22
Bebet
25
Ghopur
2
Han
14
Abdukere...
23
Keyum
11
Musajan
4
Yiming
9
Xiaoheng
21
Song
40
Vidic
2
XiaoShun
10
Jun
6
Jie
11
Chu
20
Shenxion...
32
Chen
4
Wang
27
Chao
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Zhuang Jiajie
9
Li Jingrun
18
Zhang Ao
16
Shi Jian
10
Mijit
15
Ekremjan Eniwar
3
Akramjan Salajidin
1
Mirzaekber Alimjan
5
Elizat Abdureshit
24
Ekber
27
Ma Chao
12
Dilxat Ablimit
21
Sichuan Jiuniu
31
Lv wei
22
Xiao kun
13
Wang Qi
37
Wang JiaQi
39
Bowen Li
7
Junfeng Su
28
Xia Dalong
17
Li Jia He
12
Zhe Chen
23
Zhang Ziyouyi
5
Zhao Jun
2
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
4
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2.67
1.33
Sút trúng cầu môn
4.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
3.1
Bàn thua
1.5
2.8
Phạt góc
4.5
1.6
Thẻ vàng
2.7
2.7
Sút trúng cầu môn
5.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Sichuan Jiuniu (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
1