Xinjiang Tianshan Leopard
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Suzhou Dongwu
Địa điểm: Jiangning Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.98
0.98
-2.25
0.82
0.82
O
3.25
0.80
0.80
U
3.25
1.00
1.00
1
13.00
13.00
X
6.00
6.00
2
1.18
1.18
Hiệp 1
+1
0.93
0.93
-1
0.87
0.87
O
1.5
1.03
1.03
U
1.5
0.77
0.77
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Suzhou Dongwu
Mehmudjan Minem
41'
46'
Tang Chuang
Ra sân: Xu Chunqing
Ra sân: Xu Chunqing
Wang Zhuo
Ra sân: Ahmat Tursunjan
Ra sân: Ahmat Tursunjan
46'
Ababekri Erkin
Ra sân: Mehmudjan Minem
Ra sân: Mehmudjan Minem
46'
46'
Men Yang
Ra sân: Li Haowen
Ra sân: Li Haowen
Shi Jian 1 - 0
51'
61'
Zhang Jingzhe
Ra sân: Liu Hao
Ra sân: Liu Hao
70'
Wang Zhuo
71'
71'
Jin Shang
Ra sân: Yu Longyun
Ra sân: Yu Longyun
Shi Jian
75'
Li Jingrun
Ra sân: Huang Wenzhuo
Ra sân: Huang Wenzhuo
78'
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Suzhou Dongwu
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
3
70
Pha tấn công
89
25
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
4-2-3-1
4-4-2
Suzhou Dongwu
33
Junjie
10
Jian
24
Abduresh...
17
Wenzhuo
15
Tursunja...
39
Xuebin
43
Shengbin
45
Jovanovi...
35
Yi
22
Bebet
7
Minem
12
Yanan
27
Hao
19
Xiaoming
7
Lei
24
Xie
10
Lingfeng
8
Longyun
5
Mingfei
28
Haowen
16
Chunqing
30
Zheng
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Qaharman Abdukerim
25
Kaysal Abdullahini
41
Ripat Ablitip
28
Eriboug Chagsli
26
Ababekri Erkin
8
Kamiran Halimurat
20
Kouamejo F
37
Li Jingrun
3
Bari Mamatil
40
Ekber
18
Wang Shixin
36
Wang Zhuo
30
Suzhou Dongwu
17
Caysar Adiljan
6
Chen Wei
22
Jin Shang
20
Men Yang
31
Qian Changjie
33
Shi Zhe
1
Sun Le
21
Tan fucheng
9
Tang Chuang
3
Yu Jiawei
11
Zhang Jingzhe
26
Zheng Haokun
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
4
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
7.67
1
Thẻ vàng
1.67
1.33
Sút trúng cầu môn
4.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
3.1
Bàn thua
1.3
2.8
Phạt góc
6.4
1.6
Thẻ vàng
1.5
2.7
Sút trúng cầu môn
3.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Suzhou Dongwu (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0