Xinjiang Tianshan Leopard
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Zhejiang Greentown
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.91
0.91
-1.5
0.93
0.93
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.91
0.91
1
8.10
8.10
X
4.80
4.80
2
1.27
1.27
Hiệp 1
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.86
0.86
O
1
0.70
0.70
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Zhejiang Greentown
12'
Nikola Djurdjic
Ra sân: Gao Di
Ra sân: Gao Di
Ekber
15'
35'
0 - 1 Nyasha Mushekwi
46'
0 - 2 Nyasha Mushekwi
Ibraim Keyum
Ra sân: Danyar Musajan
Ra sân: Danyar Musajan
46'
Zhuang Jiajie
Ra sân: Bebet
Ra sân: Bebet
46'
Ma Chao
Ra sân: Dilxat Ablimit
Ra sân: Dilxat Ablimit
46'
Shi Jian
Ra sân: Ekber
Ra sân: Ekber
46'
60'
Sun Zheng Ao
Ra sân: Liang Nuo Heng
Ra sân: Liang Nuo Heng
60'
Wang dongsheng
Ra sân: Dong Yu
Ra sân: Dong Yu
62'
Junsheng Yao
71'
Gu Chao
Mirzaekber Alimjan
Ra sân: Ibraim Keyum
Ra sân: Ibraim Keyum
78'
Ma Chao
79'
81'
Zou Yucheng
Ra sân: Gu Bin
Ra sân: Gu Bin
81'
Shao Renzhe
Ra sân: Eysajan Kurban
Ra sân: Eysajan Kurban
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Zhejiang Greentown
2
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
0
Tổng cú sút
2
0
Sút trúng cầu môn
2
48%
Kiểm soát bóng
52%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
72
Pha tấn công
69
33
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
Zhejiang Greentown
28
Memetimi...
13
Minem
18
Jingrun
6
Mijiti
32
Yuandong
22
Bebet
15
Mijit
27
Ekber
21
Ablimit
4
Yiming
11
Musajan
1
Chao
16
Yao
28
Xin
30
2
Mushekwi
3
Wang
9
Di
19
Yu
22
Jin
2
Heng
37
Kurban
10
Bin
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Zhuang Jiajie
9
Ilyas Ilhar
29
Muhamet Ghopur
25
Eriboug Chagsli
26
Mehmud Abdukerem
14
Shi Jian
10
Ibraim Keyum
23
Wu Han
2
Ekremjan Eniwar
3
Akramjan Salajidin
1
Mirzaekber Alimjan
5
Ma Chao
12
Zhejiang Greentown
4
Sun Zheng Ao
40
Nikola Djurdjic
23
Xu Xiaolong
11
HUANG SHIBO
13
Shao Renzhe
15
Zou Yucheng
25
Jin Rui
24
Jin Haoxiang
14
He Jian
33
Zhao Bo
20
Wang dongsheng
12
Lai Jinfeng
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
4
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
1.67
1.33
Sút trúng cầu môn
5
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
3.1
Bàn thua
1.7
2.8
Phạt góc
6.2
1.6
Thẻ vàng
2.8
2.7
Sút trúng cầu môn
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Zhejiang Greentown (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0