Vòng 5
18:35 ngày 15/05/2021
Xinjiang Tianshan Leopard
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Zhejiang Greentown
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.91
-1.5
0.93
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
8.10
X
4.80
2
1.27
Hiệp 1
+0.5
0.98
-0.5
0.86
O 1
0.70
U 1
1.13

Diễn biến chính

Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
12'
match change Nikola Djurdjic
Ra sân: Gao Di
Ekber match yellow.png
15'
35'
match goal 0 - 1 Nyasha Mushekwi
46'
match goal 0 - 2 Nyasha Mushekwi
Ibraim Keyum
Ra sân: Danyar Musajan
match change
46'
Zhuang Jiajie
Ra sân: Bebet
match change
46'
Ma Chao
Ra sân: Dilxat Ablimit
match change
46'
Shi Jian
Ra sân: Ekber
match change
46'
60'
match change Sun Zheng Ao
Ra sân: Liang Nuo Heng
60'
match change Wang dongsheng
Ra sân: Dong Yu
62'
match yellow.png Junsheng Yao
71'
match yellow.png Gu Chao
Mirzaekber Alimjan
Ra sân: Ibraim Keyum
match change
78'
Ma Chao match yellow.png
79'
81'
match change Zou Yucheng
Ra sân: Gu Bin
81'
match change Shao Renzhe
Ra sân: Eysajan Kurban

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Tổng cú sút
 
2
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
72
 
Pha tấn công
 
69
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Zhuang Jiajie
29
Ilyas Ilhar
25
Muhamet Ghopur
26
Eriboug Chagsli
14
Mehmud Abdukerem
10
Shi Jian
23
Ibraim Keyum
2
Wu Han
3
Ekremjan Eniwar
1
Akramjan Salajidin
5
Mirzaekber Alimjan
12
Ma Chao
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
28
Memetimi...
13
Minem
18
Jingrun
6
Mijiti
32
Yuandong
22
Bebet
15
Mijit
27
Ekber
21
Ablimit
4
Yiming
11
Musajan
1
Chao
16
Yao
28
Xin
30
2
Mushekwi
3
Wang
9
Di
19
Yu
22
Jin
2
Heng
37
Kurban
10
Bin

Substitutes

4
Sun Zheng Ao
40
Nikola Djurdjic
23
Xu Xiaolong
11
HUANG SHIBO
13
Shao Renzhe
15
Zou Yucheng
25
Jin Rui
24
Jin Haoxiang
14
He Jian
33
Zhao Bo
20
Wang dongsheng
12
Lai Jinfeng
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard Xinjiang Tianshan Leopard
Zhuang Jiajie 9
Ilyas Ilhar 29
Muhamet Ghopur 25
Eriboug Chagsli 26
Mehmud Abdukerem 14
Shi Jian 10
Ibraim Keyum 23
Wu Han 2
Ekremjan Eniwar 3
Akramjan Salajidin 1
Mirzaekber Alimjan 5
Ma Chao 12
Xinjiang Tianshan Leopard Zhejiang Greentown
4 Sun Zheng Ao
40 Nikola Djurdjic
23 Xu Xiaolong
11 HUANG SHIBO
13 Shao Renzhe
15 Zou Yucheng
25 Jin Rui
24 Jin Haoxiang
14 He Jian
33 Zhao Bo
20 Wang dongsheng
12 Lai Jinfeng

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
4 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
3.1 Bàn thua 1.7
2.8 Phạt góc 6.2
1.6 Thẻ vàng 2.8
2.7 Sút trúng cầu môn 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ Khách
Zhejiang Greentown (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0