Vòng 26
14:00 ngày 15/10/2023
Yanbian Longding
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Guangxi Pingguo Haliao
Địa điểm: Longjing Hailanjiang Football Town Footb
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.85
O 2
0.90
U 2
0.86
1
2.55
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.87
O 0.75
0.83
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Yanbian Longding Yanbian Longding
Phút
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
Mychell Ruan Da Silva Chagas 1 - 0
Kiến tạo: Olivio da Rosa, Ivo
match goal
22'
35'
match yellow.png Hu Rentian
44'
match goal 1 - 1 Donovan Ewolo
46'
match change Ou Xueqian
Ra sân: Zhu Mingxin
46'
match change Liu Junxian
Ra sân: Baiyang Liu
Mychell Ruan Da Silva Chagas match yellow.png
58'
58'
match yellow.png David Mateos Ramajo
Gong Hankui
Ra sân: Han Guanghui
match change
63'
Li Shibin
Ra sân: Yang Jingfan
match change
63'
Gong Hankui 2 - 1
Kiến tạo: Long Li
match goal
67'
Bohao Wang
Ra sân: Long Li
match change
72'
Valdumar Te
Ra sân: Mychell Ruan Da Silva Chagas
match change
72'
78'
match change Pin Lü
Ra sân: Hu Rentian
78'
match phan luoi 2 - 2 Xu Wenguang(OW)
Li Da
Ra sân: Qian Changjie
match change
87'
90'
match change Huang Xin
Ra sân: Zou Zheng

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yanbian Longding Yanbian Longding
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
2
 
Cứu thua
 
2
113
 
Pha tấn công
 
106
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Gong Hankui
18
Jin Chengjun
32
Li Da
24
Jinyu Li
17
Li Shibin
21
Luo Dongping
8
Sun Jun
9
Valdumar Te
36
Bohao Wang
28
Wang Haocheng
22
Xu Bo
25
Hao Zhang
Yanbian Longding Yanbian Longding 4-2-3-1
5-4-1 Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
19
Jialin
7
Guanghui
26
Wenguang
3
Peng
20
Taiyan
6
Qiang
31
Changjie
30
Jingfan
10
Ivo
14
Li
15
Chagas
13
Dong
29
Pengfei
4
Mingxin
25
Zheng
44
Ramajo
35
Wang
36
Rentian
21
Haichao
17
Sun
39
Liu
43
Ewolo

Substitutes

8
Chen Zeng
10
Fabricio dos Santos Messias
19
He Lipan
12
Huang Xin
26
Rui Li
30
Liu Junxian
45
Liu Junhan
18
Pin Lü
41
Ou Xueqian
40
Wang Xiaole
Đội hình dự bị
Yanbian Longding Yanbian Longding
Gong Hankui 16
Jin Chengjun 18
Li Da 32
Jinyu Li 24
Li Shibin 17
Luo Dongping 21
Sun Jun 8
Valdumar Te 9
Bohao Wang 36
Wang Haocheng 28
Xu Bo 22
Hao Zhang 25
Yanbian Longding Guangxi Pingguo Haliao
8 Chen Zeng
10 Fabricio dos Santos Messias
19 He Lipan
12 Huang Xin
26 Rui Li
30 Liu Junxian
45 Liu Junhan
18 Pin Lü
41 Ou Xueqian
40 Wang Xiaole

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 2
5.1 Sút trúng cầu môn 3.6
49.3% Kiểm soát bóng 51.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yanbian Longding (10trận)
Chủ Khách
Guangxi Pingguo Haliao (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
1
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0