Vòng 11
17:00 ngày 03/05/2023
Yokohama FC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
0.94
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
2.90
X
3.40
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.68
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
40'
match yellow.png Taiki Watanabe
Yuri Lima Lara 1 - 0
Kiến tạo: Tomoki Kondo
match goal
53'
57'
match change Kaito Taniguchi
Ra sân: Gustavo Nescau
57'
match change Shunsuke Mito
Ra sân: Eitaro Matsuda
62'
match change Ryotaro Ito
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Towa Yamane
Ra sân: Tomoki Kondo
match change
65'
Koki Sakamoto
Ra sân: Ryoya Yamashita
match change
65'
70'
match change Fumiya Hayakawa
Ra sân: Takumi Hasegawa
72'
match yellow.png Daichi Tagami
Shion Inoue
Ra sân: Keijiro Ogawa
match change
76'
Hirotaka Mita
Ra sân: Yuri Lima Lara
match change
76'
Koki Ogawa match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Kaito Taniguchi
Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Koki Ogawa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Albirex Niigata Albirex Niigata
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
12
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
288
 
Số đường chuyền
 
673
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
132
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Koki Sakamoto
30
Towa Yamane
25
Hirotaka Mita
20
Shion Inoue
13
Saulo Rodrigues da Silva
21
Akinori Ichikawa
19
Mateus Souza Moraes
Yokohama FC Yokohama FC 5-3-2
4-2-3-1 Albirex Niigata Albirex Niigata
49
Broderse...
26
Hayashi
27
Yoshino
2
Uduka
22
Iwatake
33
Kondo
6
Takuya
4
Lara
50
Ogawa
7
Yamashit...
18
Ogawa
21
Abe
32
Hasegawa
3
Deng
50
Tagami
15
Watanabe
6
Akiyama
20
Shimada
22
Matsuda
33
Takagi
16
Komi
23
Nescau

Substitutes

7
Kaito Taniguchi
14
Shunsuke Mito
13
Ryotaro Ito
18
Fumiya Hayakawa
39
Haruki Nishimura
31
Yuto Horigome
8
Takahiro Kou
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Koki Sakamoto 31
Towa Yamane 30
Hirotaka Mita 25
Shion Inoue 20
Saulo Rodrigues da Silva 13
Akinori Ichikawa 21
Mateus Souza Moraes 19
Yokohama FC Albirex Niigata
7 Kaito Taniguchi
14 Shunsuke Mito
13 Ryotaro Ito
18 Fumiya Hayakawa
39 Haruki Nishimura
31 Yuto Horigome
8 Takahiro Kou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2.67
7.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7
55% Kiểm soát bóng 54.67%
8 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.6
6.8 Phạt góc 5.1
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.7 Sút trúng cầu môn 4.9
52.6% Kiểm soát bóng 54.9%
8.5 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (18trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
1

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
50 Keijiro Ogawa Cánh phải 1 0 1 13 9 69.23% 0 0 24 6.6
6 Wada Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 28 75.68% 0 0 47 6.8
25 Hirotaka Mita Tiền vệ trụ 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.4
27 Kyohei Yoshino Trung vệ 1 1 0 36 29 80.56% 0 3 51 7.5
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 29 7.1
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 24 8 33.33% 0 1 30 7.4
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 0 0 1 9 9 100% 0 0 13 6.9
18 Koki Ogawa Tiền đạo cắm 2 1 0 9 5 55.56% 0 1 19 6.2
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 11 57.89% 0 4 36 7.7
30 Towa Yamane Tiền đạo cắm 0 0 0 12 5 41.67% 0 1 15 6.6
2 Boniface Uduka Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 6 43 7
7 Ryoya Yamashita Cánh phải 1 0 1 15 10 66.67% 0 0 32 6.3
33 Tomoki Kondo Midfielder 1 0 1 10 4 40% 0 0 26 7.1
31 Koki Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 20 6.7
26 Kotaro Hayashi Defender 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 44 6.8

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Yoshiaki Takagi Tiền vệ công 1 1 0 25 21 84% 0 0 36 6.4
20 Yuzuru Shimada Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 77 65 84.42% 0 1 92 7
3 Thomas Deng Trung vệ 0 0 0 82 73 89.02% 0 0 93 6.4
32 Takumi Hasegawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 44 89.8% 0 0 66 6.4
18 Fumiya Hayakawa Trung vệ 1 0 0 13 11 84.62% 0 1 18 6.8
13 Ryotaro Ito Tiền vệ công 2 0 2 22 17 77.27% 0 0 29 6.9
50 Daichi Tagami Trung vệ 1 0 0 102 98 96.08% 0 4 116 7.3
15 Taiki Watanabe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 91 77 84.62% 0 8 113 6.7
7 Kaito Taniguchi Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 0 1 12 6.6
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ trụ 0 0 0 80 75 93.75% 0 1 86 6.5
21 Koto Abe Thủ môn 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 56 7.3
22 Eitaro Matsuda Cánh phải 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 28 6.3
14 Shunsuke Mito Tiền vệ trái 1 1 0 18 13 72.22% 0 0 31 6.4
16 Yota Komi Cánh trái 1 0 1 37 32 86.49% 0 1 49 7
23 Gustavo Nescau Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 0 2 18 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ