Vòng 19
16:30 ngày 01/07/2023
Yokohama FC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.76
-0.5
0.93
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
2.75
X
3.35
2
2.35
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.10
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
24'
match yellow.png Shota Fukuoka
62'
match change Yuya Fukuda
Ra sân: Hideki Ishige
Sho Ito
Ra sân: Keijiro Ogawa
match change
67'
Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
match change
74'
Tomoki Kondo
Ra sân: Towa Yamane
match change
75'
77'
match change Takashi Usami
Ra sân: Neta Lavi
Eijiro Takeda
Ra sân: Ryoya Yamashita
match change
84'
Wada Takuya
Ra sân: Kotaro Hayashi
match change
84'
86'
match change Kwon Kyung Won
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Gamba Osaka Gamba Osaka
10
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
20
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
11
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
323
 
Số đường chuyền
 
441
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
6
6
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
4
87
 
Pha tấn công
 
119
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Sho Ito
13
Saulo Rodrigues da Silva
33
Tomoki Kondo
6
Wada Takuya
17
Eijiro Takeda
1
Kengo Nagai
14
Kazuma Takai
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
4-3-3 Gamba Osaka Gamba Osaka
49
Broderse...
19
Moraes
22
Iwatake
27
Yoshino
26
Hayashi
20
Inoue
4
Lara
30
Yamane
7
Yamashit...
50
Ogawa
9
Santos
1
Masaki
3
Handa
5
Miura
2
Fukuoka
24
Kurokawa
23
Oliveir
18
Lavi
29
Yamamoto
47
Nascimen...
11
Jebali
48
Ishige

Substitutes

14
Yuya Fukuda
7
Takashi Usami
20
Kwon Kyung Won
99
Kosei Tani
13
Ryu Takao
26
Ko Yanagisawa
9
Musashi Suzuki
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Sho Ito 15
Saulo Rodrigues da Silva 13
Tomoki Kondo 33
Wada Takuya 6
Eijiro Takeda 17
Kengo Nagai 1
Kazuma Takai 14
Yokohama FC Gamba Osaka
14 Yuya Fukuda
7 Takashi Usami
20 Kwon Kyung Won
99 Kosei Tani
13 Ryu Takao
26 Ko Yanagisawa
9 Musashi Suzuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua
7.67 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
55% Kiểm soát bóng 46%
8 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
0.7 Bàn thua 0.9
6.8 Phạt góc 5.4
1.2 Thẻ vàng 0.8
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
52.6% Kiểm soát bóng 52.3%
8.5 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (18trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
2
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
0
3
0
0

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.6
50 Keijiro Ogawa Cánh phải 2 0 0 15 9 60% 0 0 28 6.6
6 Wada Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.7
17 Eijiro Takeda Hậu vệ cánh trái 2 0 0 4 0 0% 0 0 6 6.5
27 Kyohei Yoshino Trung vệ 1 0 1 33 24 72.73% 0 2 49 7.5
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 0 1 24 6.7
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 0 36 8.3
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 0 0 3 48 41 85.42% 0 0 66 6.7
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 37 29 78.38% 0 5 52 6.9
30 Towa Yamane Tiền đạo cắm 1 0 2 24 19 79.17% 0 2 49 7.2
7 Ryoya Yamashita Cánh phải 2 1 4 29 22 75.86% 0 0 52 7.1
13 Saulo Rodrigues da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.5
19 Mateus Souza Moraes Trung vệ 0 0 0 32 20 62.5% 0 2 44 6.7
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 5 1 2 14 10 71.43% 0 2 31 7.2
33 Tomoki Kondo Midfielder 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 18 7
26 Kotaro Hayashi Defender 2 1 0 24 21 87.5% 0 1 39 6.5

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 1 0 2 48 40 83.33% 0 1 67 7.6
1 Higashiguchi Masaki Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 1 42 8.3
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 1 1 1 7 7 100% 0 0 9 6.9
48 Hideki Ishige Tiền vệ phải 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 32 6.7
20 Kwon Kyung Won Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 2 11 6.7
5 Genta Miura Trung vệ 1 1 0 45 40 88.89% 0 3 60 7.5
2 Shota Fukuoka Trung vệ 1 0 0 62 49 79.03% 0 2 70 6.8
11 Issam Jebali Tiền đạo thứ 2 2 1 2 15 6 40% 0 2 26 6.6
18 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 48 39 81.25% 0 2 60 7.4
14 Yuya Fukuda Tiền vệ trái 0 0 1 10 6 60% 0 1 18 6.5
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 3 2 1 29 21 72.41% 0 0 43 7.1
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 46 42 91.3% 0 5 60 7.6
24 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 29 72.5% 0 3 54 6.8
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 2 0 0 34 26 76.47% 0 1 60 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ