Yokohama FC
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 3)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
0.85
-0.75
1.03
1.03
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
4.40
4.40
X
3.50
3.50
2
1.76
1.76
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
1
1.03
1.03
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Hiroshima Sanfrecce
20'
0 - 1 Yuya Asano
Kiến tạo: Hayao Kawabe
Kiến tạo: Hayao Kawabe
35'
0 - 2 Yuya Asano
41'
0 - 3 Makoto Akira Shibasaki
53'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
53'
Yusuke Chajima
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
Keijiro Ogawa
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
56'
Yota Maejima
Ra sân: Katsuya Iwatake
Ra sân: Katsuya Iwatake
56'
66'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
67'
Yoichi Naganuma
Ra sân: Hayao Kawabe
Ra sân: Hayao Kawabe
Kleber Laube Pinheiro
Ra sân: Kazuma Watanabe
Ra sân: Kazuma Watanabe
70'
Sho Ito
Ra sân: Shunsuke Nakamura
Ra sân: Shunsuke Nakamura
71'
Takuya Matsuura
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Ra sân: Yusuke Matsuoka
77'
79'
Shun Ayukawa
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Hiroshima Sanfrecce
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
6
0
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
3
47%
Kiểm soát bóng
53%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
3
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
2
5
Cứu thua
1
57
Pha tấn công
70
35
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
4-1-4-1
4-1-2-3
Hiroshima Sanfrecce
18
Minami
3
Hakamata
26
Han
5
Tashiro
22
Iwatake
30
Tezuka
37
Matsuoka
10
Nakamura
15
Yasunaga
14
Ryo
39
Watanabe
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
33
Imazu
24
Higashi
8
Kawabe
30
Shibasak...
10
Morishim...
29
2
Asano
9
Silva
14
Silva
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Yota Maejima
23
Tatsuki Seko
6
Kleber Laube Pinheiro
9
Takuya Matsuura
7
Sho Ito
16
Akinori Ichikawa
21
Keijiro Ogawa
13
Hiroshima Sanfrecce
1
Takuto Hayashi
23
Shun Ayukawa
25
Yusuke Chajima
15
Tomoya Fujii
18
Yoshifumi Kashiwa
37
Jose Antonio dos Santos Junior
41
Yoichi Naganuma
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
9
1.33
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
51.67%
Kiểm soát bóng
59.67%
8
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
0.5
7.8
Phạt góc
7.6
1.5
Thẻ vàng
0.9
4.8
Sút trúng cầu môn
6.4
53%
Kiểm soát bóng
55.4%
9.8
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (13trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2