Yokohama FC
Đã kết thúc
4
-
0
(2 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.95
0.95
1
2.11
2.11
X
3.20
3.20
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Koki Ogawa 1 - 0
Kiến tạo: Rhayner Santos Nascimento
Kiến tạo: Rhayner Santos Nascimento
5'
Kazuma Watanabe 2 - 0
Kiến tạo: Zain Issaka
Kiến tạo: Zain Issaka
31'
58'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Keita Buwanika
Ra sân: Keita Buwanika
58'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
Koki Ogawa 3 - 0
Kiến tạo: Zain Issaka
Kiến tạo: Zain Issaka
62'
Kosuke Saito
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
62'
Tatsuya Hasegawa 4 - 0
64'
Takumi Nakamura
Ra sân: Eijiro Takeda
Ra sân: Eijiro Takeda
72'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
72'
Koki Ogawa
77'
82'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Tiago Leonco
Ra sân: Tiago Leonco
Hideto Takahashi
Ra sân: Gabriel Costa Franca
Ra sân: Gabriel Costa Franca
84'
Takuya Matsuura
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
84'
90'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Yosuke Akiyama
Ra sân: Yosuke Akiyama
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
JEF United Ichihara Chiba
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
20
6
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
14
16
Sút Phạt
10
39%
Kiểm soát bóng
61%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
10
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
6
Cứu thua
2
90
Pha tấn công
110
41
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-4-2-1
4-4-2
JEF United Ichihara Chiba
49
Broderse...
5
Franca
22
Iwatake
19
Kamekawa
17
Takeda
6
Takuya
2
Nascimen...
20
Issaka
16
Hasegawa
39
Watanabe
18
2
Ogawa
1
Arai
26
Nishikub...
15
Jang
6
Arai
21
Akiyama
8
Kazama
18
Kumagai
4
Taguchi
10
Miki
27
Leonco
37
Buwanika
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Takuya Matsuura
7
Takumi Nakamura
3
Yuji Rokutan
44
Kosuke Saito
8
Yu Tabei
14
Hideto Takahashi
4
Ryoya Yamashita
48
JEF United Ichihara Chiba
17
Takaki Fukumitsu
5
Yusuke Kobayashi
14
Shuto Kojima
31
Sota Matsubara
40
Solomon Sakuragawa
19
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
20
Toshiyuki Takagi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
3.33
0.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
7
55%
Kiểm soát bóng
51%
8
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.3
0.7
Bàn thua
0.8
6.8
Phạt góc
5.8
1.2
Thẻ vàng
1
4.7
Sút trúng cầu môn
6
52.6%
Kiểm soát bóng
50.1%
8.5
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (18trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
1
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
3
0
4