Yokohama FC
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.92
0.92
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.70
0.70
1
2.15
2.15
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
1
1.12
1.12
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Montedio Yamagata
Caprini 1 - 0
Kiến tạo: Towa Yamane
Kiến tạo: Towa Yamane
25'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Kaito Mori
Ra sân: Kaito Mori
31'
Katsuya Iwatake
42'
58'
Ryo Arita
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
Caprini
69'
Takumi Nakamura
Ra sân: Eijiro Takeda
Ra sân: Eijiro Takeda
72'
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
72'
75'
Takumi Yamada
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
75'
Naohiro Sugiyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
75'
Chihiro Kato
Ra sân: Junya Takahashi
Ra sân: Junya Takahashi
Sho Ito
Ra sân: Caprini
Ra sân: Caprini
80'
84'
Yudai Konishi
Ra sân: Shuto Minami
Ra sân: Shuto Minami
Yoshihiro Nakano 2 - 0
Kiến tạo: Takumi Nakamura
Kiến tạo: Takumi Nakamura
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Montedio Yamagata
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
2
13
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
58
Pha tấn công
79
60
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-4-2-1
4-2-1-3
Montedio Yamagata
21
Ichikawa
24
Fukumori
2
Uduka
22
Iwatake
17
Takeda
6
Takuya
4
Lara
8
Yamane
13
Ogawa
10
Caprini
18
Mori
1
Goto
15
Kawai
3
Kumamoto
4
Nishimur...
2
Yoshida
7
Takae
18
Minami
10
Kida
42
Issaka
36
Takahash...
14
Sakamoto
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Sho Ito
15
Hirotaka Mita
25
Toma Murata
20
Kengo Nagai
1
Takumi Nakamura
3
Yoshihiro Nakano
14
Solomon Sakuragawa
9
Montedio Yamagata
5
Takashi Abe
9
Ryo Arita
16
Koki Hasegawa
17
Chihiro Kato
8
Yudai Konishi
37
Naohiro Sugiyama
6
Takumi Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
8.33
0.67
Thẻ vàng
4
Sút trúng cầu môn
4.33
55%
Kiểm soát bóng
57.67%
7
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
0.7
Bàn thua
1.4
6.6
Phạt góc
6.4
1
Thẻ vàng
1.2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.1
52.6%
Kiểm soát bóng
55.2%
8.2
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (18trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
4
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
3
2
1