Yokohama FC
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
0.87
+0.5
1.01
1.01
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.94
0.94
1
1.87
1.87
X
3.30
3.30
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Roasso Kumamoto
24'
Toshiki Takahashi
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Takuya Matsuura
Ra sân: Takuya Matsuura
61'
Koki Ogawa
Ra sân: Kazuma Watanabe
Ra sân: Kazuma Watanabe
61'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Yuya Takagi
Ra sân: Yuya Takagi
61'
77'
Shun Ito
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
77'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Shohei Mishima
Ra sân: Shohei Mishima
77'
Itto Fujita
Ra sân: Kaito Abe
Ra sân: Kaito Abe
Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Sho Ito
Ra sân: Sho Ito
80'
86'
Yusei Toshida
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
86'
Shohei Aihara
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
Zain Issaka
Ra sân: Masashi Kamekawa
Ra sân: Masashi Kamekawa
86'
90'
0 - 1 Shun Ito
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Roasso Kumamoto
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
7
0
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
7
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
7
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
6
Cứu thua
1
116
Pha tấn công
94
72
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
Roasso Kumamoto
22
Iwatake
30
Tezuka
39
Watanabe
19
Kamekawa
27
Nakashio
24
Takagi
10
Yasunaga
44
Rokutan
7
Matsuura
6
Takuya
15
Ito
9
Takahash...
2
Kuroki
6
Kawahara
15
Mishima
33
Abe
23
Sato
14
Takemoto
18
Sugiyama
5
Sugata
3
Iyoha
16
Sakamoto
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Zain Issaka
20
Akinori Ichikawa
21
Saulo Rodrigues da Silva
13
Koki Ogawa
18
Hideto Takahashi
4
Tatsuya Hasegawa
16
Ryoya Yamashita
48
Roasso Kumamoto
10
Shun Ito
28
Yusei Toshida
11
Shohei Aihara
4
Shuichi Sakai
32
Itto Fujita
7
Keisuke Tanabe
1
Ryuga Tashiro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
3
56%
Kiểm soát bóng
50.67%
5.33
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.3
0.8
Bàn thua
1.7
7.2
Phạt góc
4.9
1.4
Thẻ vàng
1.2
4.9
Sút trúng cầu môn
4.2
52.1%
Kiểm soát bóng
56.4%
9
Phạm lỗi
8.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (15trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
3
3
1