Vòng 33
12:00 ngày 25/11/2023
Yokohama FC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Shonan Bellmare
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.02
O 2.5
0.91
U 2.5
0.76
1
2.38
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Kyohei Yoshino match yellow.png
39'
39'
match yellow.png Satoshi Tanaka
49'
match goal 0 - 1 Kazuki Oiwa
Tomoki Kondo
Ra sân: Kotaro Hayashi
match change
60'
Sho Ito
Ra sân: Keijiro Ogawa
match change
61'
69'
match yellow.png Daiki Sugioka
80'
match change Kohei Okuno
Ra sân: Masaki Ikeda
80'
match change Akimi Barada
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Hirotaka Mita
Ra sân: Shion Inoue
match change
82'
Koki Sakamoto
Ra sân: Towa Yamane
match change
82'
Yuri Lima Lara match yellow.png
85'
87'
match change Akito Suzuki
Ra sân: Hiroyuki Abe
Kento Hashimoto
Ra sân: Kyohei Yoshino
match change
87'
90'
match change Sho Fukuda
Ra sân: Yuki Ohashi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
8
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
380
 
Số đường chuyền
 
348
10
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu thành công
 
42
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Cản phá thành công
 
23
8
 
Thử thách
 
18
116
 
Pha tấn công
 
88
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Tomoki Kondo
15
Sho Ito
25
Hirotaka Mita
31
Koki Sakamoto
42
Kento Hashimoto
49
Svend Brodersen
19
Mateus Souza Moraes
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
3-1-4-2 Shonan Bellmare Shonan Bellmare
1
Nagai
27
Yoshino
2
Uduka
22
Iwatake
26
Hayashi
20
Inoue
4
Lara
30
Yamane
50
Ogawa
10
Caprini
9
Santos
1
Beom-Keu...
22
Oiwa
47
Tae
8
Ono
5
Tanaka
6
Okamoto
27
Ikeda
13
Hiraoka
2
Sugioka
17
Ohashi
7
Abe

Substitutes

14
Akimi Barada
15
Kohei Okuno
29
Akito Suzuki
19
Sho Fukuda
21
Hiroki Mawatari
4
Koki Tachi
3
Hirokazu Ishihara
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Tomoki Kondo 33
Sho Ito 15
Hirotaka Mita 25
Koki Sakamoto 31
Kento Hashimoto 42
Svend Brodersen 49
Mateus Souza Moraes 19
Yokohama FC Shonan Bellmare
14 Akimi Barada
15 Kohei Okuno
29 Akito Suzuki
19 Sho Fukuda
21 Hiroki Mawatari
4 Koki Tachi
3 Hirokazu Ishihara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
55% Kiểm soát bóng 52.67%
8 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.7
6.8 Phạt góc 5.5
1.2 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 4.6
52.6% Kiểm soát bóng 49.2%
8.5 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (18trận)
Chủ Khách
Shonan Bellmare (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
0
3
0
0

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.5
50 Keijiro Ogawa Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 0 1 15 6.5
25 Hirotaka Mita Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 6.7
27 Kyohei Yoshino Trung vệ 1 0 0 42 31 73.81% 0 2 52 6.2
1 Kengo Nagai Thủ môn 0 0 0 36 17 47.22% 0 0 39 6.3
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 1 0 0 51 33 64.71% 0 3 63 7.1
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 1 0 2 31 28 90.32% 0 0 39 7
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 41 24 58.54% 0 3 57 6.4
30 Towa Yamane Tiền đạo cắm 1 1 0 27 13 48.15% 0 1 68 6.7
2 Boniface Uduka Trung vệ 0 0 1 41 27 65.85% 0 6 52 6.7
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 3 0 2 23 19 82.61% 0 5 40 6.9
42 Kento Hashimoto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 13 6.6
10 Caprini Cánh phải 4 1 5 27 21 77.78% 0 2 66 7.4
33 Tomoki Kondo Midfielder 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 35 6.1
31 Koki Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 13 6.4
26 Kotaro Hayashi Defender 1 0 0 10 6 60% 0 0 19 6.3

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kazunari Ono Trung vệ 0 0 0 43 31 72.09% 0 10 67 8
6 Takuya Okamoto Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 17 65.38% 0 3 48 7
14 Akimi Barada Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 10 6.5
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 0 0 2 29 20 68.97% 0 0 37 6.9
22 Kazuki Oiwa Trung vệ 1 1 0 35 24 68.57% 0 5 43 7.7
47 Kim Min Tae Trung vệ 0 0 0 51 31 60.78% 0 5 64 7.4
2 Daiki Sugioka Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 33 73.33% 0 11 95 7.1
1 Song Beom-Keun Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 1 26 7.3
17 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 2 0 0 28 17 60.71% 0 6 55 6.3
27 Masaki Ikeda Tiền vệ công 2 1 0 12 9 75% 0 0 18 6.6
5 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 48 6.8
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 0 0% 0 0 7 6.5
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 0 0 1 20 16 80% 0 0 45 7.2
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ