Vòng 35
16:00 ngày 10/09/2022
Yokohama FC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.06
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.16
X
3.00
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.63
O 0.75
0.83
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
Takumi Nakamura match yellow.png
4'
Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Sho Ito
match change
35'
57'
match change Kosuke Kanbe
Ra sân: Yuki Nishiya
Tomoki Kondo match yellow.png
60'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Towa Yamane
match change
71'
Kosuke Saito
Ra sân: Yu Tabei
match change
71'
Eijiro Takeda
Ra sân: Tomoki Kondo
match change
85'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
match change
85'
90'
match change Toshiki Mori
Ra sân: Koki Oshima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Tochigi SC Tochigi SC
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
1
97
 
Pha tấn công
 
82
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Katsuya Iwatake
2
Rhayner Santos Nascimento
44
Yuji Rokutan
8
Kosuke Saito
13
Saulo Rodrigues da Silva
17
Eijiro Takeda
48
Ryoya Yamashita
Yokohama FC Yokohama FC 3-1-4-2
3-4-2-1 Tochigi SC Tochigi SC
49
Broderse...
19
Kamekawa
5
Franca
3
Nakamura
14
Tabei
30
Yamane
16
Hasegawa
6
Takuya
33
Kondo
18
Ogawa
15
Ito
1
Kawata
35
Suzuki
16
Gutierre...
15
Otani
3
Kurosaki
7
Nishiya
14
Yachida
30
Fukumori
19
Oshima
29
Yano
37
Nemoto

Substitutes

41
Kazuki Fujita
11
Juninho
24
Kosuke Kanbe
10
Toshiki Mori
32
Ko Miyazaki
18
Sho Omori
8
Yojiro Takahagi
28
Tomoyasu Yoshida
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Katsuya Iwatake 22
Rhayner Santos Nascimento 2
Yuji Rokutan 44
Kosuke Saito 8
Saulo Rodrigues da Silva 13
Eijiro Takeda 17
Ryoya Yamashita 48
Yokohama FC Tochigi SC
41 Kazuki Fujita
11 Juninho
24 Kosuke Kanbe
10 Toshiki Mori
32 Ko Miyazaki
18 Sho Omori
8 Yojiro Takahagi
28 Tomoyasu Yoshida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
53.67% Kiểm soát bóng 50.33%
7 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1.9
7.3 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 1.2
4.8 Sút trúng cầu môn 3.1
53.4% Kiểm soát bóng 43.5%
9.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (14trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
2
0