Yokohama FC
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.06
1.06
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.16
2.16
X
3.00
3.00
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.63
0.63
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Tochigi SC
Takumi Nakamura
4'
Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Sho Ito
Ra sân: Sho Ito
35'
57'
Kosuke Kanbe
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
Tomoki Kondo
60'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Towa Yamane
Ra sân: Towa Yamane
71'
Kosuke Saito
Ra sân: Yu Tabei
Ra sân: Yu Tabei
71'
Eijiro Takeda
Ra sân: Tomoki Kondo
Ra sân: Tomoki Kondo
85'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
85'
90'
Toshiki Mori
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Tochigi SC
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
11
59%
Kiểm soát bóng
41%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
10
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
1
97
Pha tấn công
82
38
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-1-4-2
3-4-2-1
Tochigi SC
49
Broderse...
19
Kamekawa
5
Franca
3
Nakamura
14
Tabei
30
Yamane
16
Hasegawa
6
Takuya
33
Kondo
18
Ogawa
15
Ito
1
Kawata
35
Suzuki
16
Gutierre...
15
Otani
3
Kurosaki
7
Nishiya
14
Yachida
30
Fukumori
19
Oshima
29
Yano
37
Nemoto
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Katsuya Iwatake
22
Rhayner Santos Nascimento
2
Yuji Rokutan
44
Kosuke Saito
8
Saulo Rodrigues da Silva
13
Eijiro Takeda
17
Ryoya Yamashita
48
Tochigi SC
41
Kazuki Fujita
11
Juninho
24
Kosuke Kanbe
10
Toshiki Mori
32
Ko Miyazaki
18
Sho Omori
8
Yojiro Takahagi
28
Tomoyasu Yoshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3
53.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
7
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.7
0.9
Bàn thua
1.9
7.3
Phạt góc
4.1
1.4
Thẻ vàng
1.2
4.8
Sút trúng cầu môn
3.1
53.4%
Kiểm soát bóng
43.5%
9.4
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (14trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
2
0