Yokohama FC
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.78
1.78
X
3.65
3.65
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.83
0.83
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Tokyo Verdy
45'
Koken Kato
54'
0 - 1 Tomohiro Taira
Kiến tạo: Ryota Kajikawa
Kiến tạo: Ryota Kajikawa
Zain Issaka 1 - 1
55'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
69'
73'
Mizuki Arai
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
73'
Ryoga Sato
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
73'
Hiroto Taniguchi
Ra sân: Yuta Narawa
Ra sân: Yuta Narawa
Takuya Matsuura
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
79'
Wada Takuya
Ra sân: Kohei Tezuka
Ra sân: Kohei Tezuka
79'
Kazuma Watanabe
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
79'
83'
Koki Morita
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
83'
Taiga Ishiura
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
Yuya Takagi
Ra sân: Takumi Nakamura
Ra sân: Takumi Nakamura
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Tokyo Verdy
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
16
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
16
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
91
Pha tấn công
86
45
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
Tokyo Verdy
16
Hasegawa
19
Kamekawa
18
Ogawa
13
Silva
30
Tezuka
20
Issaka
22
Iwatake
2
Nascimen...
3
Nakamura
5
Franca
49
Broderse...
4
Kajikawa
9
Sugimoto
19
Koike
8
Ide
11
Hanato
5
Taira
17
Kato
24
Narawa
3
Uduka
2
Fukazawa
21
Nagasawa
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Kazuma Watanabe
39
Ryoya Yamashita
48
Wada Takuya
6
Yuya Takagi
24
Takuya Matsuura
7
Yuji Rokutan
44
Ryo Tabei
14
Tokyo Verdy
7
Koki Morita
27
Ryoga Sato
14
Taiga Ishiura
10
Mizuki Arai
31
Toru Takagiwa
23
Hiroto Taniguchi
22
Maaya Sako
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.67
7.67
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
6.67
55%
Kiểm soát bóng
49.67%
8
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
0.7
Bàn thua
0.9
6.8
Phạt góc
5.2
1.2
Thẻ vàng
1.5
4.7
Sút trúng cầu môn
5
52.6%
Kiểm soát bóng
48%
8.5
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (18trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
2