Vòng 22
16:30 ngày 06/08/2023
Yokohama FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.85
-1
1.03
O 2.5
0.92
U 2.5
0.98
1
5.25
X
3.90
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
1.08
-0.25
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Shion Inoue 1 - 0
Kiến tạo: Mateus Souza Moraes
match goal
23'
57'
match yellow.png Matheus Thuler
62'
match change Jean Patric
Ra sân: Koya Yuruki
Keijiro Ogawa
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
match change
64'
Ryoya Yamashita 2 - 0
Kiến tạo: Katsuya Iwatake
match goal
65'
75'
match change Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Daiju Sasaki
Sho Ito match hong pen
79'
Hirotaka Mita
Ra sân: Shion Inoue
match change
80'
81'
match change Takahiro Ogihara
Ra sân: Mitsuki Saito
Tomoki Kondo
Ra sân: Towa Yamane
match change
81'
81'
match change Toya Izumi
Ra sân: Nanasei Iino
Kazuma Takai
Ra sân: Ryoya Yamashita
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Vissel Kobe Vissel Kobe
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
10
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
212
 
Số đường chuyền
 
595
10
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
6
13
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
60
 
Pha tấn công
 
132
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Keijiro Ogawa
25
Hirotaka Mita
33
Tomoki Kondo
14
Kazuma Takai
49
Svend Brodersen
3
Takumi Nakamura
10
Caprini
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
4-3-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
1
Nagai
19
Moraes
2
Uduka
22
Iwatake
26
Hayashi
20
Inoue
6
Takuya
30
Yamane
7
Yamashit...
15
Ito
9
Santos
1
Maekawa
2
Iino
3
Thuler
15
Honda
19
Hatsuse
5
Yamaguch...
16
Saito
22
Sasaki
11
Muto
10
Osako
14
Yuruki

Substitutes

26
Jean Patric
29
Lincoln Correa dos Santos
27
Toya Izumi
33
Takahiro Ogihara
28
Yuya Tsuboi
34
Yusei Ozaki
18
Haruya Ide
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Keijiro Ogawa 50
Hirotaka Mita 25
Tomoki Kondo 33
Kazuma Takai 14
Svend Brodersen 49
Takumi Nakamura 3
Caprini 10
Yokohama FC Vissel Kobe
26 Jean Patric
29 Lincoln Correa dos Santos
27 Toya Izumi
33 Takahiro Ogihara
28 Yuya Tsuboi
34 Yusei Ozaki
18 Haruya Ide

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
55% Kiểm soát bóng 46.67%
8 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 0.8
6.8 Phạt góc 7
1.2 Thẻ vàng 0.7
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
52.6% Kiểm soát bóng 49.5%
8.5 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (18trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
4
2
HT-B/FT-B
0
3
0
4

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Tiền đạo cắm 1 1 0 20 15 75% 0 3 30 6.1
50 Keijiro Ogawa Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 1 12 6.7
6 Wada Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 21 6.5
25 Hirotaka Mita Tiền vệ trụ 1 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.7
1 Kengo Nagai Thủ môn 0 0 0 40 11 27.5% 0 0 46 7.3
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 11 61.11% 0 1 30 7.6
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 1 1 1 18 16 88.89% 0 0 29 7.5
30 Towa Yamane Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 1 27 7.1
2 Boniface Uduka Trung vệ 0 0 0 18 10 55.56% 0 2 24 6.8
7 Ryoya Yamashita Cánh phải 2 1 0 15 11 73.33% 0 0 28 7.4
19 Mateus Souza Moraes Trung vệ 0 0 1 15 8 53.33% 0 2 22 7.2
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 1 0 1 13 4 30.77% 0 4 24 6.8
33 Tomoki Kondo Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.3
26 Kotaro Hayashi Defender 0 0 0 16 8 50% 0 0 38 6.6

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 2 0 1 31 22 70.97% 0 3 43 6.5
5 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 64 53 82.81% 0 0 75 6.9
33 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 14 6.5
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 1 87 79 90.8% 0 6 98 6.5
14 Koya Yuruki Tiền vệ trái 1 0 2 29 25 86.21% 0 0 35 6.9
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 3 1 0 29 22 75.86% 0 3 48 7
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 4 84 76 90.48% 0 1 110 7.3
16 Mitsuki Saito Tiền vệ trụ 0 0 0 85 75 88.24% 0 0 92 6.6
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 6.7
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 1 64 58 90.63% 0 0 77 5.6
29 Lincoln Correa dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 10 6.4
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 3 1 1 40 35 87.5% 0 4 52 7.1
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 22 88% 0 0 40 6.1
26 Jean Patric Cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 20 6.7
27 Toya Izumi Midfielder 2 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ