Vòng 25
16:30 ngày 26/08/2023
Yokohama FC
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Yokohama Marinos
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.94
-1
0.94
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
5.80
X
3.80
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.72
-0.5
1.19
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
9'
match goal 0 - 1 Anderson Jose Lopes de Souza
Kiến tạo: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Kotaro Hayashi 1 - 1 match goal
36'
Sho Ito 2 - 1
Kiến tạo: Yuri Lima Lara
match goal
52'
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu(OW) 3 - 1 match phan luoi
62'
63'
match change Kenta Inoue
Ra sân: Ryo Miyaichi
63'
match change Nam Tae-Hee
Ra sân: Takuma Nishimura
Tomoki Kondo
Ra sân: Towa Yamane
match change
72'
Koki Sakamoto
Ra sân: Keijiro Ogawa
match change
72'
75'
match change Kaina Yoshio
Ra sân: Katsuya Nagato
75'
match change Riku Yamane
Ra sân: Kida Takuya
Caprini
Ra sân: Ryoya Yamashita
match change
77'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Sho Ito
match change
77'
83'
match change Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Watanabe
Caprini match yellow.png
87'
Kyohei Yoshino
Ra sân: Mateus Souza Moraes
match change
89'
Kyohei Yoshino 4 - 1
Kiến tạo: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama FC Yokohama FC
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
8
 
Phạt góc
 
13
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
2
3
 
Sút Phạt
 
11
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
222
 
Số đường chuyền
 
632
9
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
63
 
Pha tấn công
 
123
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Koki Sakamoto
33
Tomoki Kondo
10
Caprini
9
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
27
Kyohei Yoshino
49
Svend Brodersen
25
Hirotaka Mita
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
4-2-3-1 Yokohama Marinos Yokohama Marinos
1
Nagai
19
Moraes
2
Uduka
22
Iwatake
26
Hayashi
20
Inoue
4
Lara
30
Yamane
7
Yamashit...
50
Ogawa
15
Ito
21
Iikura
27
Matsubar...
15
Kamijima
5
Dudu
2
Nagato
8
Takuya
6
Watanabe
7
Silva
30
Nishimur...
23
Miyaichi
11
Souza

Substitutes

29
Nam Tae-Hee
17
Kenta Inoue
25
Kaina Yoshio
28
Riku Yamane
18
Kota Mizunuma
50
Powell Obinna Obi
19
Yuki Saneto
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Koki Sakamoto 31
Tomoki Kondo 33
Caprini 10
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 9
Kyohei Yoshino 27
Svend Brodersen 49
Hirotaka Mita 25
Yokohama FC Yokohama Marinos
29 Nam Tae-Hee
17 Kenta Inoue
25 Kaina Yoshio
28 Riku Yamane
18 Kota Mizunuma
50 Powell Obinna Obi
19 Yuki Saneto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 6
55% Kiểm soát bóng 54.33%
8 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.5
6.8 Phạt góc 6.3
1.2 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 6
52.6% Kiểm soát bóng 54.9%
8.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (18trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
3
0
0

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Tiền đạo cắm 2 2 1 8 6 75% 0 2 18 7.5
50 Keijiro Ogawa Cánh phải 2 1 0 13 10 76.92% 0 0 23 6.7
27 Kyohei Yoshino Trung vệ 1 1 0 2 2 100% 0 1 5 7.6
1 Kengo Nagai Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 0 29 7.2
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 17 68% 0 3 36 6.4
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 42 6.6
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 14 8 57.14% 0 1 28 7.2
30 Towa Yamane Tiền đạo cắm 1 1 1 17 8 47.06% 0 2 36 6.6
2 Boniface Uduka Trung vệ 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 27 6.7
7 Ryoya Yamashita Cánh phải 3 0 1 15 14 93.33% 0 0 30 7.1
19 Mateus Souza Moraes Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 2 33 6.7
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 2 1 1 6 5 83.33% 0 1 9 7.7
10 Caprini Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 11 6.6
33 Tomoki Kondo Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 9 6.6
31 Koki Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 6 6.5
26 Kotaro Hayashi Defender 1 1 0 19 12 63.16% 0 1 41 6.9

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Tiền vệ phải 0 0 1 10 10 100% 0 0 16 6.7
21 Hiroki Iikura 0 0 0 43 42 97.67% 0 1 57 6.3
29 Nam Tae-Hee Tiền vệ công 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 25 6.5
23 Ryo Miyaichi Cánh phải 3 2 1 12 8 66.67% 0 1 22 6.4
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 1 0 3 75 58 77.33% 0 2 110 7.5
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 3 2 1 46 38 82.61% 0 0 60 6.4
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 48 85.71% 0 0 62 6.6
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 0 0 3 93 77 82.8% 0 2 110 6.9
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 3 2 0 11 9 81.82% 0 0 23 6.5
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 0 0 1 16 16 100% 0 0 23 6.3
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 1 0 1 18 14 77.78% 0 0 23 6.6
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 1 0 0 68 64 94.12% 0 0 74 6.3
25 Kaina Yoshio Tiền vệ phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 15 6.4
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 33 86.84% 0 1 50 6.3
15 Takumi Kamijima Trung vệ 3 0 0 94 86 91.49% 0 5 104 6.3
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 0 0 0 23 23 100% 0 0 25 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ