Vòng 1/8 Final
18:00 ngày 21/02/2024
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Bangkok United FC

90phút [0-0], 120phút [1-0]

Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.88
+1.5
0.94
O 3.25
0.90
U 3.25
0.77
1
1.25
X
5.50
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.79
+0.5
1.05
O 1.25
0.85
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Bangkok United FC Bangkok United FC
Ryo Miyaichi
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
match change
60'
Amano Jun
Ra sân: Nam Tae-Hee
match change
60'
66'
match change Chayawat Srinawong
Ra sân: Mahmoud Eid
72'
match change Suphan Thongsong
Ra sân: Manuel Bihr
76'
match yellow.png Patiwat Khammai
Katsuya Nagato
Ra sân: Taiki Watanabe
match change
82'
85'
match change Vander Luiz Santos Souza
Ra sân: Pokklaw Anan
Riku Yamane
Ra sân: Kota Watanabe
match change
89'
Yuhi Murakami
Ra sân: Ren Kato
match change
89'
90'
match yellow.png Vander Luiz Santos Souza
95'
match change Wisarut Imura
Ra sân: Weerathep Pomphan
Anderson Jose Lopes de Souza No penalty (VAR xác nhận) match var
102'
108'
match yellow.png Everton Goncalves Saturnino
110'
match var Everton Goncalves Saturnino Card changed
Anderson Jose Lopes de Souza 1 - 0 match pen
120'
Yuhi Murakami Penalty awarded match var
120'
Kota Mizunuma
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
match change
120'
Anderson Jose Lopes de Souza match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Bangkok United FC Bangkok United FC
16
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
37
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
32
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Cản sút
 
8
13
 
Sút Phạt
 
14
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
784
 
Số đường chuyền
 
389
10
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
30
5
 
Substitution
 
3
10
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Corners (Overtime)
 
0
1
 
Yellow card (Overtime)
 
1
16
 
Thử thách
 
12
1
 
Substitution (Overtime)
 
1
153
 
Pha tấn công
 
82
175
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Amano Jun
23
Ryo Miyaichi
18
Kota Mizunuma
36
Yuhi Murakami
2
Katsuya Nagato
35
Keigo Sakakibara
31
Fuma Shirasaka
32
Riku Terakado
14
Asahi Uenaka
28
Riku Yamane
38
Manato Yoshida
25
Kaina Yoshio
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
4-2-3-1 Bangkok United FC Bangkok United FC
42
Popp
39
Watanabe
5
Dudu
15
Kamijima
16
Kato
8
Takuya
6
Watanabe
7
Silva
29
Tae-Hee
20
Souza
11
Souza
1
Khammai
6
Selanon
4
Bihr
3
Saturnin...
2
Notchaiy...
27
Pomphan
28
Limwanas...
11
Phumchan...
39
Anan
93
Eid
29
Inacio

Substitutes

8
Wisarut Imura
23
Guntapon Keereeleang
22
Adisak Kraisorn
34
Warut Mekmusik
17
Tassanapong Muaddarak
19
Chayawat Srinawong
52
Supanut Suadsong
96
Boontawee Theppawong
26
Suphan Thongsong
90
Vander Luiz Santos Souza
5
Putthinan Wannasri
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Amano Jun 40
Ryo Miyaichi 23
Kota Mizunuma 18
Yuhi Murakami 36
Katsuya Nagato 2
Keigo Sakakibara 35
Fuma Shirasaka 31
Riku Terakado 32
Asahi Uenaka 14
Riku Yamane 28
Manato Yoshida 38
Kaina Yoshio 25
Yokohama Marinos Bangkok United FC
8 Wisarut Imura
23 Guntapon Keereeleang
22 Adisak Kraisorn
34 Warut Mekmusik
17 Tassanapong Muaddarak
19 Chayawat Srinawong
52 Supanut Suadsong
96 Boontawee Theppawong
26 Suphan Thongsong
90 Vander Luiz Santos Souza
5 Putthinan Wannasri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
57.33% Kiểm soát bóng 66.33%
13.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.9
7.1 Phạt góc 7
1.9 Thẻ vàng 2.2
5.5 Sút trúng cầu môn 5.7
55.8% Kiểm soát bóng 62.1%
11.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (12trận)
Chủ Khách
Bangkok United FC (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
0
HT-H/FT-T
1
0
5
2
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
0
3
3
HT-B/FT-H
0
1
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
0
2
0
6