Yokohama Marinos
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
1.03
+1
0.85
0.85
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.61
1.61
X
4.20
4.20
2
4.55
4.55
Hiệp 1
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
1.25
0.96
0.96
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
Yokohama Marinos
Phút
Consadole Sapporo
7'
0 - 1 Shinnosuke Hatanaka(OW)
51'
0 - 2 Daiki Suga
Kota Mizunuma
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
55'
Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Kota Watanabe
Ra sân: Kota Watanabe
55'
Takahiro Ogihara
Ra sân: Amano Jun
Ra sân: Amano Jun
57'
58'
Daihachi Okamura
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
58'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
Kota Mizunuma 1 - 2
61'
70'
Takahiro Yanagi
Ra sân: Daiki Suga
Ra sân: Daiki Suga
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Tomoki Iwata
Ra sân: Tomoki Iwata
77'
80'
Tomoki Takamine
87'
1 - 3 Takahiro Yanagi
88'
Kim Min Tae
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama Marinos
Consadole Sapporo
11
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
29
Sút Phạt
16
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
3
Cứu thua
10
139
Pha tấn công
107
88
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Yokohama Marinos
Consadole Sapporo
27
Matsubar...
7
Silva
4
Hatanaka
14
Jun
10
Jun
25
Koike
13
Bueno
1
Takaoka
23
Nakagawa
24
Iwata
26
Watanabe
6
Takamine
2
Tanaka
9
Kaneko
5
Fukumori
27
Arano
28
Aoki
1
Sugeno
4
Suga
10
MIYAZAWA
7
Fernande...
14
Komai
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos
Kota Mizunuma
18
Takahiro Ogihara
6
Yuji Kajikawa
21
Ryonosuke Kabayama
35
Leonardo de Sousa Pereira
9
Yuki Saneto
19
Wada Takuya
33
Consadole Sapporo
33
Douglas Felisbino de Oliveira
3
Takahiro Yanagi
20
Kim Min Tae
44
Shinji Ono
34
Kojiro Nakano
45
Taika Nakashima
50
Daihachi Okamura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3
7.33
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
45.33%
8.33
Phạm lỗi
8.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
1.8
6.5
Phạt góc
4.1
6.3
Sút trúng cầu môn
2.8
53.7%
Kiểm soát bóng
55.3%
11.6
Phạm lỗi
11.3
1.7
Thẻ vàng
1.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos (8trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1