Vòng 3
17:00 ngày 03/03/2023
Yokohama Marinos 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.94
O 2.75
1.02
U 2.75
0.78
1
2.10
X
3.45
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
4'
match goal 0 - 1 Shunki Higashi
Kiến tạo: Makoto Mitsuta
Anderson Jose Lopes de Souza 1 - 1
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
match goal
19'
29'
match yellow.png Shunki Higashi
Kenta Inoue match yellow.png
40'
46'
match change Takaaki Shichi
Ra sân: Shunki Higashi
65'
match yellow.png Nassim Ben Khalifa
70'
match change Shuto Nakano
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
71'
match yellow.png Pieros Sotiriou
Kota Mizunuma
Ra sân: Kenta Inoue
match change
71'
74'
match yellow.png Gakuto Notsuda
Katsuya Nagato Card changed match var
76'
Katsuya Nagato match red
77'
Takumi Kamijima
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
match change
79'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Takuma Nishimura
match change
87'
Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
match change
87'
Ryotaro Tsunoda match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
19
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
521
 
Số đường chuyền
 
386
16
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
118
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Hiroki Iikura
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
15
Takumi Kamijima
10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
16
Joeru Fujita
18
Kota Mizunuma
20
Yan Matheus Santos Souza
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
3-1-4-2 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Ichimori
2
Nagato
33
Tsunoda
4
Hatanaka
27
Matsubar...
6
Watanabe
8
Takuya
7
Silva
30
Nishimur...
17
Inoue
11
Souza
38
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
7
Notsuda
11
Mitsuta
10
Morishim...
8
Kawamura
24
Higashi
20
Sotiriou
13
Khalifa

Substitutes

22
Goro Kawanami
15
Shuto Nakano
16
Takaaki Shichi
5
Hiroya Matsumoto
17
Taishi Matsumoto
18
Yoshifumi Kashiwa
14
Ezequiel Santos Da Silva
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Hiroki Iikura 21
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 5
Takumi Kamijima 15
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
Joeru Fujita 16
Kota Mizunuma 18
Yan Matheus Santos Souza 20
Yokohama Marinos Hiroshima Sanfrecce
22 Goro Kawanami
15 Shuto Nakano
16 Takaaki Shichi
5 Hiroya Matsumoto
17 Taishi Matsumoto
18 Yoshifumi Kashiwa
14 Ezequiel Santos Da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 63.33%
12.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.3
6.3 Phạt góc 8.2
1.9 Thẻ vàng 0.7
6 Sút trúng cầu môn 5.8
54.9% Kiểm soát bóng 59.4%
11 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (12trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
2

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Tiền vệ phải 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.4
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 1 0 1 60 46 76.67% 0 5 85 6.9
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 0 0 1 30 18 60% 0 0 50 6.7
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 56 46 82.14% 0 1 74 6.6
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 1 1 0 65 56 86.15% 0 1 76 6.9
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 1 1 1 8 6 75% 0 1 20 7.4
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 2 2 0 20 12 60% 0 2 32 5.8
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 49 40 81.63% 0 0 63 6.9
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 1 0 1 22 17 77.27% 0 1 39 6.9
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.5
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 0 0 1 54 50 92.59% 0 0 70 6.4
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.4
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 1 0 2 49 38 77.55% 0 3 76 7.1
15 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 17 6.9
33 Ryotaro Tsunoda Trung vệ 0 0 0 75 65 86.67% 0 1 87 6.6

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo thứ 2 1 1 0 21 14 66.67% 0 1 33 6.6
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 2 0 0 48 38 79.17% 0 2 70 7.4
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 55 44 80% 0 4 76 7
20 Pieros Sotiriou Tiền đạo cắm 3 1 2 16 9 56.25% 0 3 38 6.4
7 Gakuto Notsuda Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 37 78.72% 0 2 58 7.3
10 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 1 1 1 40 30 75% 0 0 59 6.8
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 28 6.5
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 2 42 7.1
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 1 0 1 23 19 82.61% 0 0 44 7.1
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 1 1 1 17 11 64.71% 0 0 31 7.1
4 Hayato Araki Trung vệ 1 0 0 41 29 70.73% 0 4 53 7
11 Makoto Mitsuta Cánh phải 2 0 5 28 18 64.29% 0 0 60 8
15 Shuto Nakano Trung vệ 2 0 0 5 4 80% 0 1 14 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ