Vòng 27
17:30 ngày 15/09/2023
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Sagan Tosu
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.04
+1.5
0.84
O 3.25
0.86
U 3.25
1.00
1
1.40
X
5.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
0.98
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
58'
match yellow.png Yoichi Naganuma
Asahi Uenaka
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
match change
64'
Takuma Nishimura
Ra sân: Nam Tae-Hee
match change
64'
Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Kota Mizunuma
match change
64'
67'
match change Yoshiki Narahara
Ra sân: Wataru Harada
67'
match change Cayman Togashi
Ra sân: Jun Nishikawa
71'
match var Yuto Iwasaki Penalty awarded
Katsuya Nagato match yellow.png
72'
73'
match hong pen Cayman Togashi
Kida Takuya
Ra sân: Riku Yamane
match change
77'
Kaina Yoshio
Ra sân: Katsuya Nagato
match change
83'
84'
match change Ayumu Yokoyama
Ra sân: Yuto Iwasaki
84'
match change Shota Hino
Ra sân: Yuki Horigome
87'
match goal 0 - 1 Yoichi Naganuma
Kiến tạo: Yoshiki Narahara
90'
match yellow.png Park Ir-Kyu
90'
match change Akito Fukuta
Ra sân: Taichi Kikuchi
Kaina Yoshio 1 - 1
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Sagan Tosu Sagan Tosu
7
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
13
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
3
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
596
 
Số đường chuyền
 
380
4
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
3
13
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
71
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Takuma Nishimura
14
Asahi Uenaka
20
Yan Matheus Santos Souza
8
Kida Takuya
25
Kaina Yoshio
21
Hiroki Iikura
23
Ryo Miyaichi
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
4-4-2 Sagan Tosu Sagan Tosu
1
Ichimori
2
Nagato
5
Dudu
19
Saneto
36
Murakami
28
Yamane
6
Watanabe
7
Silva
29
Tae-Hee
18
Mizunuma
11
Souza
71
Ir-Kyu
42
Harada
2
Yamazaki
20
Ho
23
Kikuchi
29
Iwasaki
5
Kawahara
7
Tezuka
24
Naganuma
44
Horigome
18
Nishikaw...

Substitutes

27
Yoshiki Narahara
22
Cayman Togashi
38
Shota Hino
32
Ayumu Yokoyama
6
Akito Fukuta
31
Masahiro Okamoto
14
Naoyuki Fujita
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Takuma Nishimura 30
Asahi Uenaka 14
Yan Matheus Santos Souza 20
Kida Takuya 8
Kaina Yoshio 25
Hiroki Iikura 21
Ryo Miyaichi 23
Yokohama Marinos Sagan Tosu
27 Yoshiki Narahara
22 Cayman Togashi
38 Shota Hino
32 Ayumu Yokoyama
6 Akito Fukuta
31 Masahiro Okamoto
14 Naoyuki Fujita

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 5.67
54.33% Kiểm soát bóng 45.67%
12.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.6
6.3 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.4
6 Sút trúng cầu môn 4
54.9% Kiểm soát bóng 48.1%
11 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (12trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
2
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
0
0
2
2

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Tiền vệ phải 0 0 2 43 34 79.07% 0 0 55 7.2
29 Nam Tae-Hee Tiền vệ công 1 0 1 33 29 87.88% 0 0 43 7
19 Yuki Saneto Trung vệ 1 0 0 72 68 94.44% 0 2 85 7.1
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 3 0 3 42 36 85.71% 0 2 63 7.7
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 8 80% 0 1 12 6.6
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 3 1 0 90 76 84.44% 0 1 102 7.3
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 2 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.3
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.5
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 52 6.9
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 1 0 1 58 54 93.1% 0 0 70 6.9
25 Kaina Yoshio Tiền vệ phải 2 1 2 13 11 84.62% 0 0 21 7.8
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 4 3 3 18 17 94.44% 0 0 32 7.5
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 40 88.89% 0 4 63 7
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 1 13 6.7
36 Yuhi Murakami Forward 1 0 1 65 50 76.92% 0 1 89 7.6
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 0 0 0 43 40 93.02% 0 1 46 6.5

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Yuki Horigome Tiền vệ công 6 1 0 26 25 96.15% 0 0 45 6.6
20 Hwang Seok Ho Trung vệ 1 1 0 37 34 91.89% 0 3 53 7.3
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 2 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.1
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 47 35 74.47% 0 0 58 7.5
24 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 2 2 0 29 22 75.86% 0 1 47 7
7 Kohei Tezuka Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 49 42 85.71% 0 2 65 7.2
29 Yuto Iwasaki Cánh trái 1 0 2 19 16 84.21% 0 1 37 6.7
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 52 7.2
18 Jun Nishikawa Cánh phải 2 0 1 10 8 80% 0 0 22 6.9
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 15 71.43% 0 0 30 6.4
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 43 42 97.67% 0 0 60 7.4
32 Ayumu Yokoyama Tiền đạo cắm 1 0 1 2 2 100% 0 0 6 6.6
23 Taichi Kikuchi Tiền vệ công 1 0 3 39 31 79.49% 0 1 54 6.7
27 Yoshiki Narahara Forward 0 0 2 6 5 83.33% 0 0 13 6.7
38 Shota Hino Forward 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ