Yokohama Marinos
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.63
1.63
X
3.80
3.80
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.08
1.08
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.82
0.82
Diễn biến chính
Yokohama Marinos
Phút
Shimizu S-Pulse
Ryuta Koike 1 - 0
Kiến tạo: Joeru Fujita
Kiến tạo: Joeru Fujita
32'
Kaina Yoshio 2 - 0
43'
46'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
Yuta Koike
Ra sân: Ryo Miyaichi
Ra sân: Ryo Miyaichi
46'
Jose Elber Pimentel da Silva Goal cancelled
59'
Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Takuma Nishimura
66'
67'
Yuta Taki
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
67'
Daigo Takahashi
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Riku Yamane
Ra sân: Ken Matsubara
Ra sân: Ken Matsubara
73'
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Ra sân: Joeru Fujita
Ra sân: Joeru Fujita
80'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
80'
88'
Reon Yamahara
Ra sân: Teruki Hara
Ra sân: Teruki Hara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama Marinos
Shimizu S-Pulse
9
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
14
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
13
Sút Phạt
10
61%
Kiểm soát bóng
39%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
636
Số đường chuyền
409
8
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
6
20
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
6
20
Cản phá thành công
12
19
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
79
Pha tấn công
47
78
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Yokohama Marinos
4-2-3-1
4-4-2
Shimizu S-Pulse
1
Takaoka
2
Nagato
33
Tsunoda
24
Iwata
27
Matsubar...
16
Fujita
25
Koike
7
Silva
14
Yoshio
17
Miyaichi
30
Nishimur...
21
Gonda
4
Hara
2
Tatsuta
50
Suzuki
7
Katayama
11
Nakayama
6
Takeuchi
18
Shirasak...
17
Kamiya
23
Suzuki
32
Kololli
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos
Powell Obinna Obi
50
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
5
Yuta Koike
26
Ryonosuke Kabayama
35
Teruhito Nakagawa
23
Riku Yamane
28
Anderson Jose Lopes de Souza
11
Shimizu S-Pulse
1
Takuo Okubo
38
Akira Ibayashi
29
Reon Yamahara
15
Takeru Kishimoto
26
Yuta Taki
13
Kota Miyamoto
37
Daigo Takahashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
0.67
6.67
Sút trúng cầu môn
6.33
57.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
13
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2
1.5
Bàn thua
0.8
5.9
Phạt góc
5.5
1.9
Thẻ vàng
0.6
5.8
Sút trúng cầu môn
5.4
55.1%
Kiểm soát bóng
52.5%
11.3
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos (13trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
5
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
3