Vòng 3
12:00 ngày 06/03/2022
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.63
X
3.80
2
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 1.25
1.08
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Ryuta Koike 1 - 0
Kiến tạo: Joeru Fujita
match goal
32'
Kaina Yoshio 2 - 0 match goal
43'
46'
match change Takeru Kishimoto
Ra sân: Benjamin Kololli
Yuta Koike
Ra sân: Ryo Miyaichi
match change
46'
Jose Elber Pimentel da Silva Goal cancelled match var
59'
Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Takuma Nishimura
match change
66'
67'
match change Yuta Taki
Ra sân: Yuta Kamiya
67'
match change Daigo Takahashi
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Riku Yamane
Ra sân: Ken Matsubara
match change
73'
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Ra sân: Joeru Fujita
match change
80'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Kaina Yoshio
match change
80'
88'
match change Reon Yamahara
Ra sân: Teruki Hara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
636
 
Số đường chuyền
 
409
8
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Cản phá thành công
 
12
19
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
79
 
Pha tấn công
 
47
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Powell Obinna Obi
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
26
Yuta Koike
35
Ryonosuke Kabayama
23
Teruhito Nakagawa
28
Riku Yamane
11
Anderson Jose Lopes de Souza
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
4-4-2 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
1
Takaoka
2
Nagato
33
Tsunoda
24
Iwata
27
Matsubar...
16
Fujita
25
Koike
7
Silva
14
Yoshio
17
Miyaichi
30
Nishimur...
21
Gonda
4
Hara
2
Tatsuta
50
Suzuki
7
Katayama
11
Nakayama
6
Takeuchi
18
Shirasak...
17
Kamiya
23
Suzuki
32
Kololli

Substitutes

1
Takuo Okubo
38
Akira Ibayashi
29
Reon Yamahara
15
Takeru Kishimoto
26
Yuta Taki
13
Kota Miyamoto
37
Daigo Takahashi
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Powell Obinna Obi 50
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 5
Yuta Koike 26
Ryonosuke Kabayama 35
Teruhito Nakagawa 23
Riku Yamane 28
Anderson Jose Lopes de Souza 11
Yokohama Marinos Shimizu S-Pulse
1 Takuo Okubo
38 Akira Ibayashi
29 Reon Yamahara
15 Takeru Kishimoto
26 Yuta Taki
13 Kota Miyamoto
37 Daigo Takahashi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
57.67% Kiểm soát bóng 53.67%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 0.6
5.8 Sút trúng cầu môn 5.4
55.1% Kiểm soát bóng 52.5%
11.3 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (13trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
5
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
3