Yokohama Marinos
Đã kết thúc
5
-
1
(1 - 1)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
1.02
+1
0.90
0.90
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.02
1.02
1
1.55
1.55
X
4.05
4.05
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.17
1.17
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Yokohama Marinos
Phút
Shimizu S-Pulse
2'
0 - 1 Eiichi Katayama
Ryonosuke Kabayama 1 - 1
40'
46'
Yoshinori Suzuki
Ra sân: Eiichi Katayama
Ra sân: Eiichi Katayama
46'
Yosuke Kawai
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
Wada Takuya 2 - 1
48'
Ryonosuke Kabayama 3 - 1
51'
56'
Carlinhos Junior
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
56'
Hideki Ishige
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Takahiro Ogihara
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
58'
Ado Onaiu
Ra sân: Kota Watanabe
Ra sân: Kota Watanabe
58'
69'
Keita Nakamura
Ra sân: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Ra sân: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Takahiro Ogihara
69'
Teruhito Nakagawa
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
75'
Teruhito Nakagawa 4 - 1
79'
Leonardo de Sousa Pereira
86'
Leonardo de Sousa Pereira 5 - 1
89'
Takuto Minami
Ra sân: Amano Jun
Ra sân: Amano Jun
90'
平井 駿助
Ra sân: Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Mizunuma
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama Marinos
Shimizu S-Pulse
16
Phạt góc
4
9
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
24
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
4
17
Sút ra ngoài
2
75%
Kiểm soát bóng
25%
77%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
23%
94
Pha tấn công
43
52
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Yokohama Marinos
Shimizu S-Pulse
33
Takuya
26
Watanabe
24
Iwata
25
Koike
14
Jun
9
Pereira
35
2
Kabayama
10
Jun
15
Ito
18
Mizunuma
21
Kajikawa
29
Fukumori
19
Disaro
30
Kaneko
5
Santos,V...
21
Okui
14
Goto
25
Nagai
13
Miyamoto
16
Nishizaw...
7
Katayama
2
Tatsuta
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos
Teruhito Nakagawa
23
Ado Onaiu
45
Powell Obinna Obi
31
Takahiro Ogihara
6
Ken Matsubara
27
Takuto Minami
37
平井 駿助
30
Shimizu S-Pulse
1
Takuo Okubo
10
Carlinhos Junior
17
Yosuke Kawai
8
Hideki Ishige
20
Keita Nakamura
26
Yuta Taki
50
Yoshinori Suzuki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
7
2.33
Thẻ vàng
3.67
Sút trúng cầu môn
6.67
57.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
13.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
1.3
Bàn thua
0.8
7.1
Phạt góc
5.8
1.9
Thẻ vàng
0.6
5.5
Sút trúng cầu môn
4.8
55.8%
Kiểm soát bóng
53.5%
11.8
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos (11trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
3