Vòng 19
17:00 ngày 02/07/2023
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Shonan Bellmare
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.14
+1.25
0.77
O 3
1.00
U 3
0.88
1
1.44
X
4.00
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.76
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Ken Matsubara 1 - 0
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
match goal
5'
Anderson Jose Lopes de Souza 2 - 0
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
match goal
10'
15'
match yellow.png Hirokazu Ishihara
45'
match yellow.png Kazuki Oiwa
46'
match change Tarik Elyounossi
Ra sân: Taiyo Hiraoka
46'
match change Kohei Okuno
Ra sân: Akimi Barada
Anderson Jose Lopes de Souza 3 - 0
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
match goal
51'
60'
match change Hiroyuki Abe
Ra sân: Yuki Ohashi
Riku Yamane
Ra sân: Kota Watanabe
match change
67'
Asahi Uenaka
Ra sân: Takuma Nishimura
match change
67'
Kenta Inoue
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
match change
74'
Kota Mizunuma
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
match change
74'
75'
match pen 3 - 1 Shuto Machino
Asahi Uenaka 4 - 1 match goal
77'
81'
match change Akito Suzuki
Ra sân: Hirokazu Ishihara
81'
match change Taiga Hata
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Shinnosuke Hatanaka
Ra sân: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
match change
82'
Kenta Inoue match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Shuto Machino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
13
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
560
 
Số đường chuyền
 
463
10
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
4
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
9
13
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
97
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Riku Yamane
14
Asahi Uenaka
17
Kenta Inoue
18
Kota Mizunuma
4
Shinnosuke Hatanaka
31
Fuma Shirasaka
41
Kenyu Sugimoto
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
3-1-4-2 Shonan Bellmare Shonan Bellmare
1
Ichimori
26
Koike
5
Dudu
15
Kamijima
27
Matsubar...
6
Watanabe
16
Fujita
7
Silva
30
Nishimur...
20
Souza
11
2
Souza
1
Beom-Keu...
4
Tachi
22
Oiwa
2
Sugioka
14
Barada
3
Ishihara
88
Onose
13
Hiraoka
44
Nakano
17
Ohashi
18
Machino

Substitutes

15
Kohei Okuno
11
Tarik Elyounossi
7
Hiroyuki Abe
26
Taiga Hata
29
Akito Suzuki
23
Daiki Tomii
16
Shuto Yamamoto
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Riku Yamane 28
Asahi Uenaka 14
Kenta Inoue 17
Kota Mizunuma 18
Shinnosuke Hatanaka 4
Fuma Shirasaka 31
Kenyu Sugimoto 41
Yokohama Marinos Shonan Bellmare
15 Kohei Okuno
11 Tarik Elyounossi
7 Hiroyuki Abe
26 Taiga Hata
29 Akito Suzuki
23 Daiki Tomii
16 Shuto Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 5.33
54.33% Kiểm soát bóng 52.67%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.7
6.3 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1.9
6 Sút trúng cầu môn 4.6
54.9% Kiểm soát bóng 49.2%
11 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (12trận)
Chủ Khách
Shonan Bellmare (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Tiền vệ phải 1 1 1 7 6 85.71% 0 0 10 7.1
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 1 1 0 53 48 90.57% 0 2 70 7.3
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 3 1 5 33 26 78.79% 0 0 47 7.5
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.8
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 0 0 1 68 52 76.47% 0 1 83 7.3
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 5 4 3 32 28 87.5% 0 1 50 8.1
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 1 1 1 22 21 95.45% 0 0 32 6.5
26 Yuta Koike Hậu vệ cánh trái 1 1 2 54 49 90.74% 0 0 75 6.4
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 48 40 83.33% 0 0 59 6.9
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 21 6.1
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 48 6.9
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 5 3 2 29 25 86.21% 0 0 49 7.3
15 Takumi Kamijima Trung vệ 1 0 0 54 50 92.59% 0 2 67 6.7
16 Joeru Fujita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 69 58 84.06% 0 0 76 6.8
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 2 1 1 10 8 80% 0 0 15 7.1
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 6.6

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Tarik Elyounossi Tiền đạo cắm 1 1 1 14 13 92.86% 0 0 17 6.6
14 Akimi Barada Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 27 6.7
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 1 0 3 12 10 83.33% 0 0 19 6.8
22 Kazuki Oiwa Trung vệ 1 0 0 44 38 86.36% 0 1 56 6.2
88 Kosuke Onose Tiền vệ phải 1 0 2 50 40 80% 0 0 66 7.5
44 Yoshihiro Nakano Tiền vệ trái 2 1 1 35 25 71.43% 0 0 51 6.9
3 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 44 6.4
2 Daiki Sugioka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 63 55 87.3% 0 2 74 5.7
1 Song Beom-Keun Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 48 7
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 5 1 0 35 21 60% 0 3 48 7.3
17 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 2 1 1 13 8 61.54% 0 0 29 6.3
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 39 6.8
4 Koki Tachi Trung vệ 0 0 1 65 58 89.23% 0 2 79 6.7
26 Taiga Hata Tiền vệ trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.6
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 0 0 1 10 9 90% 0 0 17 6.1
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ