Vòng 29
17:00 ngày 29/09/2023
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Vissel Kobe
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 3.25
0.96
U 3.25
0.90
1
2.05
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
21'
match var Yoshinori Muto Penalty awarded
23'
match pen 0 - 1 Yuya Osako
32'
match yellow.png Takahiro Ogihara
42'
match goal 0 - 2 Yoshinori Muto
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
61'
match yellow.png Ryo Hatsuse
Ryotaro Tsunoda match yellow.png
62'
Nam Tae-Hee
Ra sân: Takuma Nishimura
match change
68'
68'
match change Jean Patric
Ra sân: Yuya Osako
70'
match change Matheus Thuler
Ra sân: Ryo Hatsuse
Kaina Yoshio
Ra sân: Katsuya Nagato
match change
74'
Ryo Miyaichi
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
match change
74'
78'
match change Mizuki Arai
Ra sân: Daiju Sasaki
80'
match yellow.png Jean Patric
Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Watanabe
match change
81'
87'
match change Balint Vecsei
Ra sân: Takahiro Ogihara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Vissel Kobe Vissel Kobe
8
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
443
 
Số đường chuyền
 
278
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
4
16
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
21
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
88
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Nam Tae-Hee
25
Kaina Yoshio
23
Ryo Miyaichi
18
Kota Mizunuma
21
Hiroki Iikura
19
Yuki Saneto
14
Asahi Uenaka
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
4-2-3-1 Vissel Kobe Vissel Kobe
1
Ichimori
2
Nagato
5
Dudu
33
Tsunoda
27
Matsubar...
6
Watanabe
28
Yamane
7
Silva
30
Nishimur...
20
Souza
11
Souza
1
Maekawa
24
Sakai
23
Yamakawa
15
Honda
19
Hatsuse
5
Yamaguch...
33
Ogihara
2
Iino
22
Sasaki
11
Muto
10
Osako

Substitutes

26
Jean Patric
3
Matheus Thuler
20
Mizuki Arai
6
Balint Vecsei
40
Phelipe Megiolaro Alves
44
Mitsuki Hidaka
64
Juan Manuel Mata Garcia
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Nam Tae-Hee 29
Kaina Yoshio 25
Ryo Miyaichi 23
Kota Mizunuma 18
Hiroki Iikura 21
Yuki Saneto 19
Asahi Uenaka 14
Yokohama Marinos Vissel Kobe
26 Jean Patric
3 Matheus Thuler
20 Mizuki Arai
6 Balint Vecsei
40 Phelipe Megiolaro Alves
44 Mitsuki Hidaka
64 Juan Manuel Mata Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 0.33
6 Sút trúng cầu môn 4.67
54.33% Kiểm soát bóng 46.67%
12.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 0.8
6.3 Phạt góc 7
1.9 Thẻ vàng 0.7
6 Sút trúng cầu môn 4.3
54.9% Kiểm soát bóng 49.5%
11 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (12trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
0
0
0
4

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Cánh phải 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 14 6.7
29 Nam Tae-Hee Tiền vệ công 0 0 0 15 9 60% 0 0 22 7.2
23 Ryo Miyaichi Cánh phải 0 0 2 6 4 66.67% 0 0 11 6.8
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 3 1 1 57 44 77.19% 0 3 82 6.7
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 2 1 0 17 12 70.59% 0 0 33 6.6
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 2 1 1 69 56 81.16% 0 5 87 7.1
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 1 0 0 10 10 100% 0 1 28 6.4
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 3 0 0 12 10 83.33% 0 1 26 6.1
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 37 6.6
6 Kota Watanabe Tiền vệ trụ 1 0 1 32 28 87.5% 0 0 44 6.8
25 Kaina Yoshio Tiền vệ phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 23 6.7
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 4 0 3 39 30 76.92% 0 1 63 7.3
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 2 27 19 70.37% 0 2 51 7.1
33 Ryotaro Tsunoda Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 2 70 6.7
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 0 0 0 56 47 83.93% 0 2 65 6.5

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 22 64.71% 0 2 63 6.9
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 2 1 2 27 21 77.78% 0 4 41 7.5
5 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 27 22 81.48% 0 0 47 6.7
33 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 19 76% 0 0 40 6.9
6 Balint Vecsei Tiền vệ trụ 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.4
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 2 35 7.7
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 6 1 0 17 15 88.24% 0 4 38 7.4
23 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 15 62.5% 0 2 39 7.1
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 2 18 11 61.11% 0 0 42 6.7
20 Mizuki Arai 0 0 1 7 6 85.71% 0 1 10 6.5
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 37 20 54.05% 0 0 51 7.6
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.9
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 1 0 1 17 13 76.47% 0 7 35 7.4
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 1 0 1 17 14 82.35% 0 1 32 6.7
26 Jean Patric Cánh phải 1 1 0 2 1 50% 0 0 12 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ