Vòng 10
22:59 ngày 16/10/2021
Young Boys 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Luzern
Địa điểm: Stade de Suisse Wankdorf
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.95
+1.75
0.95
O 3.5
0.93
U 3.5
0.95
1
1.27
X
5.80
2
8.30
Hiệp 1
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 1.5
0.93
U 1.5
0.97

Diễn biến chính

Young Boys Young Boys
Phút
Luzern Luzern
29'
match pen 0 - 1 Marvin Schulz
Christopher Martins Pereira match yellow.png
29'
Christopher Martins Pereira match yellow.pngmatch red
39'
Christian Fassnacht match yellow.png
41'
73'
match yellow.png Filip Ugrinic
David von Ballmoos match yellow.png
80'
81'
match yellow.png Simon Grether
Vincent Sierro match yellow.png
86'
Nicolas Moumi Ngamaleu 1 - 1
Kiến tạo: Elia Meschack
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Young Boys Young Boys
Luzern Luzern
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
507
 
Số đường chuyền
 
320
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
22
18
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Thử thách
 
9
69
 
Pha tấn công
 
65
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 9
1.67 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 5.67
49.67% Kiểm soát bóng 54.33%
17 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 7.2
2.2 Thẻ vàng 2.4
4.8 Sút trúng cầu môn 5.2
53% Kiểm soát bóng 51.8%
15 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Young Boys (47trận)
Chủ Khách
Luzern (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
6
6
3
HT-H/FT-T
4
2
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
3
HT-T/FT-H
0
4
1
2
HT-H/FT-H
1
4
3
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
2
7
2
2