Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 21/10/2021
Young Boys
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Villarreal
Địa điểm: Stade de Suisse Wankdorf
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 3
1.06
U 3
0.82
1
2.90
X
3.70
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.26
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Young Boys Young Boys
Phút
Villarreal Villarreal
6'
match goal 0 - 1 Yeremi Pino
Kiến tạo: Alfonso Pedraza Sag
16'
match goal 0 - 2 Gerard Moreno Balaguero
Kiến tạo: Daniel Parejo Munoz,Parejo
Michel Aebischer match yellow.png
45'
Silvan Hefti
Ra sân: Jordan Lefort
match change
62'
Wilfried Kanga Aka
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
match change
70'
Fabian Rieder
Ra sân: Christopher Martins Pereira
match change
70'
70'
match change Alberto Moreno
Ra sân: Francis Coquelin
Elia Meschack 1 - 2
Kiến tạo: Fabian Rieder
match goal
77'
83'
match change Aissa Mandi
Ra sân: Raul Albiol Tortajada
87'
match yellow.png Geronimo Rulli
88'
match goal 1 - 3 Alberto Moreno
89'
match change Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Yeremi Pino
89'
match change Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Felix Mambimbi
Ra sân: Christian Fassnacht
match change
90'
90'
match goal 1 - 4 Samuel Chimerenka Chukwueze
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Young Boys Young Boys
Villarreal Villarreal
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
5
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
411
 
Số đường chuyền
 
435
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
21
16
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
16
13
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
104
 
Pha tấn công
 
94
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Fabian Rieder
61
Leandro Zbinden
10
Miralem Sulejmani
7
Marvin Spielmann
19
Felix Mambimbi
68
Abdullah Laidani
36
Silvan Hefti
24
Quentin Maceiras
11
Alexandre Jankewitz
9
Wilfried Kanga Aka
14
Nicolas Burgy
8
Vincent Sierro
Young Boys Young Boys 5-3-2
3-5-2 Villarreal Villarreal
26
Ballmoos
21
Garcia
25
Lefort
30
Lauper
4
Camara
13
Ngamaleu
16
Fassnach...
35
Pereira
20
Aebische...
15
Meschack
17
Siebatch...
13
Rulli
8
Foyth
3
Tortajad...
4
Torres
21
Pino
5
Munoz,Pa...
6
Capoue
19
Coquelin
24
Sag
7
Balaguer...
15
Groeneve...

Substitutes

18
Alberto Moreno
11
Samuel Chimerenka Chukwueze
2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
10
Vicente Iborra
14
Manuel Trigueros Munoz
1
Sergio Asenjo Andres
22
Aissa Mandi
20
Ruben Pena Jimenez
17
Daniel Raba Antoli
9
Francisco Alcacer,Paco
23
Moises Gomez Bordonado
12
Pervis Josue Estupinan Tenorio
Đội hình dự bị
Young Boys Young Boys
Fabian Rieder 32
Leandro Zbinden 61
Miralem Sulejmani 10
Marvin Spielmann 7
Felix Mambimbi 19
Abdullah Laidani 68
Silvan Hefti 36
Quentin Maceiras 24
Alexandre Jankewitz 11
Wilfried Kanga Aka 9
Nicolas Burgy 14
Vincent Sierro 8
Young Boys Villarreal
18 Alberto Moreno
11 Samuel Chimerenka Chukwueze
2 Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
10 Vicente Iborra
14 Manuel Trigueros Munoz
1 Sergio Asenjo Andres
22 Aissa Mandi
20 Ruben Pena Jimenez
17 Daniel Raba Antoli
9 Francisco Alcacer,Paco
23 Moises Gomez Bordonado
12 Pervis Josue Estupinan Tenorio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 3.33
7 Sút trúng cầu môn 2.33
49.67% Kiểm soát bóng 47.67%
17 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 3.2
4.8 Sút trúng cầu môn 4.7
53% Kiểm soát bóng 48.2%
15 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Young Boys (47trận)
Chủ Khách
Villarreal (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
6
5
6
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
4
1
0
HT-H/FT-H
1
4
3
7
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
2
7
5
4