Yunnan Yukun
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
0.80
+1
1.02
1.02
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.75
0.75
1
1.35
1.35
X
4.00
4.00
2
8.50
8.50
Hiệp 1
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.75
0.75
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Yunnan Yukun
Phút
Heilongjiang Lava Spring
23'
Italo Montano
Han ZiLong 1 - 0
Kiến tạo: Nyasha Mushekwi
Kiến tạo: Nyasha Mushekwi
32'
36'
Li Xiaoting
46'
Yan Yu
Ra sân: Subi Ablimit
Ra sân: Subi Ablimit
Zhao Yuhao
55'
Zhao Jianbo
Ra sân: Han ZiLong
Ra sân: Han ZiLong
64'
Luo Jing
Ra sân: Yifeng Zhang
Ra sân: Yifeng Zhang
65'
74'
Allan Paulista
Ra sân: Piao Taoyu
Ra sân: Piao Taoyu
74'
Fan Bojian
Ra sân: Shi Tang
Ra sân: Shi Tang
78'
Zhou Pinxi
Cao HaiQing
79'
Nyasha Mushekwi 2 - 0
Kiến tạo: Luo Jing
Kiến tạo: Luo Jing
80'
80'
Wen Jialong
Ra sân: Li Xiaoting
Ra sân: Li Xiaoting
Cui Mingan
Ra sân: Zakaria Labyad
Ra sân: Zakaria Labyad
85'
Yuhao Liu
Ra sân: Nyasha Mushekwi
Ra sân: Nyasha Mushekwi
85'
85'
Zhang Yujie
86'
Li Boyang
Ra sân: Zhao Chengle
Ra sân: Zhao Chengle
Zhao Jianbo 3 - 0
90'
Jianan Zhao
Ra sân: Shi Zhe
Ra sân: Shi Zhe
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yunnan Yukun
Heilongjiang Lava Spring
7
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
1
Cứu thua
5
80
Pha tấn công
95
47
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Yunnan Yukun
4-4-2
5-3-2
Heilongjiang Lava Spring
1
Yao
33
HaiQing
18
Teng
5
Jihong
15
Zhe
27
ZiLong
6
Yuhao
10
Ionita
36
Zhang
30
Mushekwi
9
Labyad
1
Lu
2
Yujie
15
Ablimit
23
Xiaoting
4
Chengle
16
Pinxi
7
Taoyu
21
Chen
22
Yujun
10
Tang
11
Montano
Đội hình dự bị
Yunnan Yukun
Chen Chenzhenyang
11
Cui Mingan
26
Li Guangwen
32
Li Peng
2
Liu Yi
3
Yi Liu
17
Yuhao Liu
14
Luo Jing
7
Ruan Jun
29
Jianzhi Zhang
23
Jianan Zhao
12
Zhao Jianbo
16
Heilongjiang Lava Spring
37
Ilaldin Abdugheni
9
Allan Paulista
18
Fan Bojian
42
Liang Peiwen
3
Li Boyang
8
Wang Jinpeng
44
Wen Jialong
19
Hui Xu
24
Chen Yang
17
Yan Yu
20
Zhang Jiansheng
6
Zhu Jiaxuan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2.67
7.67
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
0.6
0.5
Bàn thua
1.3
5.2
Phạt góc
4.7
0.8
Thẻ vàng
2.1
5
Sút trúng cầu môn
3.3
45.5%
Kiểm soát bóng
50.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yunnan Yukun (6trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0