Vòng Group
03:00 ngày 25/01/2024
Zambia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Marốc
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
-1
0.96
O 2
0.86
U 2
0.90
1
5.50
X
3.30
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.71
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Zambia Zambia
Phút
Marốc Marốc
37'
match goal 0 - 1 Hakim Ziyech
46'
match change Amine Adli
Ra sân: Hakim Ziyech
68'
match change Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Sofiane Boufal
68'
match change Amir Richardson
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra
Fashion Sakala
Ra sân: Kennedy Musonda
match change
71'
Kings Kangwa
Ra sân: Edward Chilufya
match change
71'
73'
match change Tarik Tissoudali
Ra sân: Ayoub El Kaabi
81'
match yellow.png Achraf Hakimi
Clatous Chama
Ra sân: Tandi Mwape
match change
83'
84'
match change Bilal El Khannouss
Ra sân: Azzedine Ounahi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zambia Zambia
Marốc Marốc
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
3
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
360
 
Số đường chuyền
 
493
83%
 
Chuyền chính xác
 
89%
9
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
34
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
17
10
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
7
69
 
Pha tấn công
 
93
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Fashion Sakala
22
Kings Kangwa
17
Clatous Chama
24
Golden Mafwenta
3
Benedict Chepeshi
7
Kelvin Kampamba
15
Kelvin Kapumbu
6
Benson Sakala
11
Larry Bwalya
18
Francis Mwansa
21
Dominic Chanda
27
Gift Prosper Mphande
Zambia Zambia 4-2-3-1
4-1-4-1 Marốc Marốc
16
Mulenga
8
Musonda
4
Musonda
13
Sunzu
26
Mwape
12
Banda
5
Chaiwa
9
Banda
25
Musonda
14
Chilufya
20
Daka
1
Bounou
2
Hakimi
5
Aguerd
13
Abdelham...
25
Attiat-A...
4
Amrabat
7
Ziyech
8
Ounahi
11
Basra
17
Boufal
20
Kaabi

Substitutes

23
Bilal El Khannouss
24
Amir Richardson
9
Tarik Tissoudali
21
Amine Adli
16
Abdessamad Ezzalzouli
12
Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
10
Amine Harit
19
Youssef En-Nesyri
18
Abdel Abqar
27
Mohamed Chibi
14
Oussama El Azzouzi
26
Chadi Riad
Đội hình dự bị
Zambia Zambia
Fashion Sakala 10
Kings Kangwa 22
Clatous Chama 17
Golden Mafwenta 24
Benedict Chepeshi 3
Kelvin Kampamba 7
Kelvin Kapumbu 15
Benson Sakala 6
Larry Bwalya 11
Francis Mwansa 18
Dominic Chanda 21
Gift Prosper Mphande 27
Zambia Marốc
23 Bilal El Khannouss
24 Amir Richardson
9 Tarik Tissoudali
21 Amine Adli
16 Abdessamad Ezzalzouli
12 Munir Mohand Mohamedi El Kajoui
10 Amine Harit
19 Youssef En-Nesyri
18 Abdel Abqar
27 Mohamed Chibi
14 Oussama El Azzouzi
26 Chadi Riad

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 6.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
1.33 Sút trúng cầu môn 3.33
28.33% Kiểm soát bóng 63.67%
3 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 0.4
2.2 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 1.5
1.5 Sút trúng cầu môn 4.4
38% Kiểm soát bóng 58%
6 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zambia (0trận)
Chủ Khách
Marốc (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Zambia Zambia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Stophira Sunzu Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 24 6.33
8 Lubambo Musonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 21 6.05
4 Frankie Musonda Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 20 6.02
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 5.77
14 Edward Chilufya Cánh phải 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 21 5.87
12 Emmanuel Banda Tiền vệ trụ 1 1 2 24 21 87.5% 0 0 30 6.43
9 Lameck Banda Cánh trái 1 0 1 7 6 85.71% 2 0 19 6.43
26 Tandi Mwape Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 15 5.99
5 Miguel Chaiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.2
16 Tresford Lawrence Mulenga Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 23 6.81
25 Kennedy Musonda Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.93

Marốc Marốc
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Yunis Abdelhamid Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 2 39 6.74
1 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 18 6.64
7 Hakim Ziyech Cánh phải 1 1 3 24 20 83.33% 7 0 39 7.59
17 Sofiane Boufal Cánh trái 3 0 3 22 20 90.91% 2 0 39 7.34
4 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 32 96.97% 1 0 39 6.79
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 2 0 2 34 31 91.18% 2 1 46 7.18
20 Ayoub El Kaabi Tiền đạo cắm 2 2 0 9 8 88.89% 0 1 16 6.56
5 Naif Aguerd Trung vệ 1 0 0 39 38 97.44% 0 1 43 6.48
25 Yahia Attiat-Allah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 23 85.19% 1 1 37 6.56
21 Amine Adli Cánh trái 1 1 0 3 3 100% 0 0 4 6.08
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 1 0 3 47 44 93.62% 0 0 54 7.07
11 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ trụ 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 24 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ