Vòng Match
21:00 ngày 15/07/2023
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
CSKA Moscow

Pen [5-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
0.92
O 2.5
0.86
U 2.5
0.86
1
1.78
X
3.80
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1
0.94
U 1
0.92

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
45'
match yellow.png Fedor Chalov
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel match yellow.png
45'
46'
match change Kirill Nababkin
Ra sân: Igor Diveev
Andrey Mostovoy
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
match change
63'
73'
match change Nikita Ermakov
Ra sân: Maksim Mukhin
Ivan Sergeyev
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
match change
77'
81'
match change Konstantin Kuchaev
Ra sân: Sasa Zdjelar
82'
match change Mikhail Ryadno
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
Aleksey Sutormin
Ra sân: Vyacheslav Karavaev
match change
89'
Dmitri Vasiljev
Ra sân: Du Queiroz
match change
89'
90'
match change Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Victor Mendez
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Gustavo Mantuan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow CSKA Moscow
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
593
 
Số đường chuyền
 
320
12
 
Phạm lỗi
 
13
12
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
9
70
 
Pha tấn công
 
63
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Andrey Mostovoy
33
Ivan Sergeyev
19
Aleksey Sutormin
79
Dmitri Vasiljev
7
Zelimkhan Bakaev
1
Alexdaner Vasyutin
13
Nikita Goylo
4
Daniil Krugovoy
23
Arsen Adamov
28
Nuraly Alip
21
Aleksandr Erokhin
18
Aleksandr Kovalenko
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-1-4-1
3-4-3 CSKA Moscow CSKA Moscow
41
Kerzhako...
3
Melo
77
Renan
2
Chistyak...
15
Karavaev
5
Teheran
11
Leonel
10
Oliveira
37
Queiroz
31
Mantuan
30
Cabezas
35
Akinfeev
78
Diveev
4
Willyan
27
Barbosa
22
Gajic
5
Zdjelar
88
Mendez
19
Zaynutdi...
6
Mukhin
91
Zabolotn...
9
Chalov

Substitutes

14
Kirill Nababkin
72
Nikita Ermakov
20
Konstantin Kuchaev
68
Mikhail Ryadno
38
Adolfo Julian Gaich
49
Vladislav Torop
86
Vladimir Shaykhutdinov
90
Matvey Lukin
44
Egor Noskov
10
Ivan Oblyakov
31
Matvey Kislyak
46
Vladislav Yakovlev
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Andrey Mostovoy 17
Ivan Sergeyev 33
Aleksey Sutormin 19
Dmitri Vasiljev 79
Zelimkhan Bakaev 7
Alexdaner Vasyutin 1
Nikita Goylo 13
Daniil Krugovoy 4
Arsen Adamov 23
Nuraly Alip 28
Aleksandr Erokhin 21
Aleksandr Kovalenko 18
Zenit St. Petersburg CSKA Moscow
14 Kirill Nababkin
72 Nikita Ermakov
20 Konstantin Kuchaev
68 Mikhail Ryadno
38 Adolfo Julian Gaich
49 Vladislav Torop
86 Vladimir Shaykhutdinov
90 Matvey Lukin
44 Egor Noskov
10 Ivan Oblyakov
31 Matvey Kislyak
46 Vladislav Yakovlev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
68.33% Kiểm soát bóng 51%
4.67 Phạm lỗi 9
0.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
0.6 Bàn thua 0.9
6.3 Phạt góc 4.9
5 Sút trúng cầu môn 5.4
56.6% Kiểm soát bóng 47.9%
3.6 Phạm lỗi 8.3
1.2 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (27trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
6
2
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
6
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
4
3
0

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Mikhail Kerzhakov Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 43 8.7
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 40 76.92% 0 2 68 7.5
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 73 59 80.82% 0 3 113 7.4
15 Vyacheslav Karavaev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 50 87.72% 0 0 68 6.7
10 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 1 0 2 20 18 90% 0 0 35 6.2
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 1 0 0 12 11 91.67% 0 1 21 6
19 Aleksey Sutormin Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 7
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel Tiền vệ công 0 0 0 39 31 79.49% 0 1 55 6.5
17 Andrey Mostovoy Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 6.7
33 Ivan Sergeyev Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 6.2
2 Dmitriy Chistyakov Trung vệ 0 0 0 107 94 87.85% 0 3 113 7.2
31 Gustavo Mantuan Cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 38 6.1
37 Du Queiroz Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 53 42 79.25% 0 0 64 7
77 Robert Renan Trung vệ 1 0 0 109 95 87.16% 0 1 114 7.4
79 Dmitri Vasiljev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 31 19 61.29% 0 1 35 7.3
14 Kirill Nababkin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 9 52.94% 0 1 23 6.9
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo cắm 0 0 2 30 16 53.33% 0 3 40 7.2
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 34 26 76.47% 0 0 46 6.9
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 2 0 0 23 18 78.26% 0 2 40 7.1
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 2 2 0 21 14 66.67% 0 0 53 6.6
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 3 0 1 30 20 66.67% 0 1 46 7.3
20 Konstantin Kuchaev Tiền vệ công 1 1 1 7 7 100% 0 0 9 7
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 41 29 70.73% 0 0 46 7
4 Willyan Trung vệ 0 0 0 30 20 66.67% 0 7 45 7.4
19 Baktiyor Zaynutdinov Tiền vệ công 2 1 1 20 12 60% 0 3 44 7
78 Igor Diveev Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 1 17 6.6
6 Maksim Mukhin Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 15 13 86.67% 0 0 26 6.8
72 Nikita Ermakov Tiền vệ công 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6
68 Mikhail Ryadno Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ