Vòng 9
20:30 ngày 25/09/2021
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Krylya Sovetov
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
+1
1.00
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.37
X
4.55
2
7.70
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
5'
match yellow.png Medhi Zeffane
9'
match yellow.png Maksim Glushenkov
14'
match goal 0 - 1 Anton Zinkovskiy
Kiến tạo: Ivan Sergeyev
Daler Kuzyaev match yellow.png
26'
Artem Dzyuba 1 - 1
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
match goal
35'
Aleksandr Erokhin
Ra sân: Daler Kuzyaev
match change
45'
Aleksandr Erokhin match yellow.png
55'
68'
match change Vladislav Sarveli
Ra sân: Maksim Glushenkov
68'
match change Danil Prutsev
Ra sân: Denis Yakuba
71'
match yellow.png Ivan Sergeyev
Danil Krugovoy
Ra sân: Yaroslav Rakitskiy
match change
72'
Andrey Mostovoy
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
match change
72'
78'
match yellow.png Anton Zinkovskiy
Aleksey Sutormin 2 - 1 match pen
79'
Sardar Azmoun
Ra sân: Artem Dzyuba
match change
80'
84'
match change Glenn Bijl
Ra sân: Medhi Zeffane
85'
match change Sergey Pinyaev
Ra sân: Roman Ezhov
85'
match yellow.png Aleksandr Soldatenkov
Kirill Kravtsov
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
match change
87'
87'
match change Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Dmytro Ivanisenia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
21
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
555
 
Số đường chuyền
 
395
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
22
15
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
11
16
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
74
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Danil Krugovoy
41
Mikhail Kerzhakov
21
Aleksandr Erokhin
94
Danila Khotulev
85
Daniil Kuznetsov
7
Sardar Azmoun
64
Kirill Kravtsov
17
Andrey Mostovoy
91
David Byazrov
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 3-4-3
4-4-2 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
1
Kritsyuk
44
Rakitski...
2
Chistyak...
5
Teheran
3
Melo
8
Silva
14
Kuzyaev
19
Sutormin
11
Leonel
22
Dzyuba
10
Oliveira
1
Lomaev
18
Zeffane
3
Chernov
4
Soldaten...
5
Gorshkov
11
Ezhov
21
Ivanisen...
6
Yakuba
17
Zinkovsk...
15
Glushenk...
33
Sergeyev

Substitutes

7
Dmitry Kabutov
8
Maksim Vityugov
23
Glenn Bijl
25
Danil Prutsev
39
Evgeni Frolov
81
Bogdan Ovsyannikov
9
Sergey Pinyaev
47
Sergey Bozhin
13
Danil Lipovoy
19
Dmitri Tsypchenko
10
Vladislav Sarveli
2
Silvije Begic
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Danil Krugovoy 4
Mikhail Kerzhakov 41
Aleksandr Erokhin 21
Danila Khotulev 94
Daniil Kuznetsov 85
Sardar Azmoun 7
Kirill Kravtsov 64
Andrey Mostovoy 17
David Byazrov 91
Zenit St. Petersburg Krylya Sovetov
7 Dmitry Kabutov
8 Maksim Vityugov
23 Glenn Bijl
25 Danil Prutsev
39 Evgeni Frolov
81 Bogdan Ovsyannikov
9 Sergey Pinyaev
47 Sergey Bozhin
13 Danil Lipovoy
19 Dmitri Tsypchenko
10 Vladislav Sarveli
2 Silvije Begic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
59.33% Kiểm soát bóng 50%
4.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.5
6.5 Phạt góc 4.3
1.1 Thẻ vàng 1.8
4.8 Sút trúng cầu môn 3.7
61.3% Kiểm soát bóng 43.8%
5 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (38trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
6
7
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
1
4
2
2