Vòng 3
21:30 ngày 30/07/2022
Zenit St. Petersburg
Đã kết thúc 5 - 0 (0 - 0)
Lokomotiv Moscow 1
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.89
O 3
1.00
U 3
0.86
1
1.38
X
4.60
2
7.30
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
1.01
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
44'
match yellow.png Francois Kamano
61'
match change Daniil Kulikov
Ra sân: Artem Karpukas
Marcus Wendel Valle da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Zander Mateo Casierra Cabezas
match goal
63'
73'
match change Ivan Ignatyev
Ra sân: Gyrano Kerk
74'
match change Marko Rakonjac
Ra sân: Francois Kamano
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel 2 - 0
Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira
match goal
76'
Ivan Sergeyev 3 - 0 match goal
80'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Andrey Mostovoy
match change
80'
Ivan Sergeyev
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
match change
80'
83'
match change Konstantin Maradishvili
Ra sân: Dmitry Zhivoglyadov
83'
match change Nayair Tiknizyan
Ra sân: Maksim Nenakhov
83'
match yellow.png Nayair Tiknizyan
Arsen Adamov
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
match change
85'
Daniil Krugovoy
Ra sân: Aleksey Sutormin
match change
85'
Ivan Sergeyev 4 - 0
Kiến tạo: Arsen Adamov
match goal
90'
Yaroslav Mikhailov
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
match change
90'
Zelimkhan Bakaev 5 - 0 match pen
90'
90'
match red Dmitriy Barinov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
532
 
Số đường chuyền
 
313
84%
 
Chuyền chính xác
 
71%
6
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
21
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
20
16
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
18
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Ivan
23
Arsen Adamov
41
Mikhail Kerzhakov
33
Ivan Sergeyev
7
Zelimkhan Bakaev
21
Aleksandr Erokhin
4
Daniil Krugovoy
28
Nuraly Alip
2
Dmitriy Chistyakov
98
Yaroslav Mikhailov
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-3-3
4-2-3-1 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
71
Odoevski...
3
Melo
55
Prado
6
Lovren
19
Sutormin
11
Leonel
5
Teheran
8
Silva
17
Mostovoy
30
Cabezas
10
Oliveira
53
Khudyako...
2
Zhivogly...
16
Jedvaj
4
Magkeev
24
Nenakhov
6
Barinov
93
Karpukas
7
Kerk
11
Miranchu...
10
Isidor
25
Kamano

Substitutes

77
Marko Rakonjac
9
Ivan Ignatyev
73
Maksim Petrov
1
Guilherme Alvin Marinato
71
Nayair Tiknizyan
75
Sergey Babkin
60
Andrey Savin
5
Konstantin Maradishvili
69
Daniil Kulikov
18
Mark Mampasi
59
Egor Pogostnov
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Ivan 1
Arsen Adamov 23
Mikhail Kerzhakov 41
2 Ivan Sergeyev 33
Zelimkhan Bakaev 7
Aleksandr Erokhin 21
Daniil Krugovoy 4
Nuraly Alip 28
Dmitriy Chistyakov 2
Yaroslav Mikhailov 98
Zenit St. Petersburg Lokomotiv Moscow
77 Marko Rakonjac
9 Ivan Ignatyev
73 Maksim Petrov
1 Guilherme Alvin Marinato
71 Nayair Tiknizyan
75 Sergey Babkin
60 Andrey Savin
5 Konstantin Maradishvili
69 Daniil Kulikov
18 Mark Mampasi
59 Egor Pogostnov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 8.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
65.67% Kiểm soát bóng 62.67%
6 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.6
6.7 Phạt góc 6.7
1.2 Thẻ vàng 3.2
5 Sút trúng cầu môn 5.5
55.8% Kiểm soát bóng 51.7%
4 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (36trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
4
6
HT-H/FT-T
3
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
3
1
4
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
1
4
0
1