Vòng 21
18:35 ngày 08/08/2023
Zhejiang Greentown 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Nantong Zhiyun
Địa điểm: Huzhou Olympic Sports Center Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
0.83
O 2.75
0.90
U 2.75
0.80
1
1.50
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.68
+0.25
1.04
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Phút
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
17'
match goal 0 - 1 Cao Kang
Kiến tạo: Romario Balde
Junsheng Yao
Ra sân: Gao Di
match change
22'
Zhang Jiaqi 1 - 1
Kiến tạo: Sun Zheng Ao
match goal
44'
Cheng Jin
Ra sân: Gu Bin
match change
46'
Nyasha Mushekwi Penalty awarded match var
49'
Nyasha Mushekwi match hong pen
50'
Sun Zheng Ao match yellow.png
56'
66'
match change Zheng Haoqian
Ra sân: Ruan Yang
66'
match change Lucas Morelatto
Ra sân: David Puclin
75'
match change Zheng Zhiyun
Ra sân: Wei Lai
Wang dongsheng
Ra sân: Yue Xin
match change
75'
75'
match change Li Xiang Bin
Ra sân: Wang Song
Zhao Bo Card changed match var
77'
Zhao Bo match red
79'
Chang Wang
Ra sân: Nyasha Mushekwi
match change
82'
Lai Jinfeng
Ra sân: Junsheng Yao
match change
82'
83'
match change Zilei Jiang
Ra sân: Cao Kang
Chang Wang match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Shinar Yeljan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
380
 
Số đường chuyền
 
237
17
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
5
3
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
65
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Junsheng Yao
22
Cheng Jin
20
Wang dongsheng
12
Lai Jinfeng
3
Chang Wang
38
Fanjinming
15
Jin Haoxiang
5
Haofan Liu
2
Liang Nuo Heng
21
Ji Shengpan
26
Jie Yin
39
Wang Yudong
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown 4-3-1-2
4-5-1 Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
33
Bo
28
Xin
36
Possigno...
4
Ao
19
Yu
31
Bin
29
Jiaqi
9
Di
10
Tixiang
30
Mushekwi
45
Souza
32
Xue
4
Yeljan
14
Bressane...
19
Huan
2
Lai
44
Yang
33
Song
25
Kang
16
Puclin
11
Balde
9
Alvarez

Substitutes

8
Lucas Morelatto
29
Zheng Haoqian
34
Zheng Zhiyun
30
Li Xiang Bin
7
Zilei Jiang
1
Li hua Yang
35
Tong Guo
36
Qiu Zhongyi
5
Ma Sheng
31
Tian Xue
28
Hong Gui
21
Jiahao Wang
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Junsheng Yao 6
Cheng Jin 22
Wang dongsheng 20
Lai Jinfeng 12
Chang Wang 3
Fanjinming 38
Jin Haoxiang 15
Haofan Liu 5
Liang Nuo Heng 2
Ji Shengpan 21
Jie Yin 26
Wang Yudong 39
Zhejiang Greentown Nantong Zhiyun
8 Lucas Morelatto
29 Zheng Haoqian
34 Zheng Zhiyun
30 Li Xiang Bin
7 Zilei Jiang
1 Li hua Yang
35 Tong Guo
36 Qiu Zhongyi
5 Ma Sheng
31 Tian Xue
28 Hong Gui
21 Jiahao Wang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 3.33
5.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 4
63.33% Kiểm soát bóng 50%
15.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 2
7.7 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 1.8
6.9 Sút trúng cầu môn 2.7
63.9% Kiểm soát bóng 48.8%
14.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zhejiang Greentown (12trận)
Chủ Khách
Nantong Zhiyun (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
2
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
0
3
1

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Li Tixiang Trung vệ 0 0 1 37 31 83.78% 0 0 47 6.6
9 Gao Di Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.3
31 Gu Bin Tiền vệ trái 1 0 5 21 16 76.19% 0 0 32 7.4
19 Dong Yu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 0 1 34 6.7
29 Zhang Jiaqi Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 51 39 76.47% 0 5 61 7.8
30 Nyasha Mushekwi Tiền đạo cắm 4 2 1 4 3 75% 0 1 14 7
4 Sun Zheng Ao Trung vệ 1 0 1 50 47 94% 0 0 53 6.9
22 Cheng Jin Tiền vệ công 0 0 2 20 17 85% 0 0 26 6.9
28 Yue Xin Hậu vệ cánh trái 1 0 1 43 38 88.37% 0 0 55 7
36 Lucas Possignolo Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 0 52 6.7
45 Leonardo Nascimento Lopes de Souza Tiền đạo cắm 3 3 0 13 10 76.92% 0 0 20 6.7
6 Junsheng Yao Tiền vệ trụ 4 1 1 28 23 82.14% 0 0 42 6.9
33 Zhao Bo Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 22 7

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Wang Song Tiền vệ công 1 1 1 24 18 75% 0 0 32 6.9
19 Liu Huan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 9 56.25% 0 2 25 6.4
44 Ruan Yang Cánh phải 0 0 3 15 12 80% 0 0 22 6.4
14 Matheus Simonete Bressaneli Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 1 35 7.1
8 Lucas Morelatto Tiền vệ trụ 0 0 1 2 1 50% 0 0 5 6.7
25 Cao Kang Tiền vệ trụ 2 2 0 16 13 81.25% 0 0 26 7.5
9 Roman Rubilio Castillo Alvarez Tiền đạo cắm 4 2 0 11 7 63.64% 0 5 24 6.4
11 Romario Balde Cánh trái 3 0 2 11 7 63.64% 0 0 35 7.1
16 David Puclin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.7
2 Wei Lai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 6.6
29 Zheng Haoqian Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
4 Shinar Yeljan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 18 72% 0 0 37 6.4
32 Qinghao Xue Thủ môn 0 0 1 21 10 47.62% 0 0 34 8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ