Zhejiang Greentown
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Shenyang City Public
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
1.02
+1.5
0.82
0.82
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
0.98
0.98
1
1.30
1.30
X
4.50
4.50
2
7.80
7.80
Hiệp 1
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.02
1.02
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Zhejiang Greentown
Phút
Shenyang City Public
Chang Wang
45'
Nyasha Mushekwi 1 - 0
48'
56'
Men Yang
Ra sân: Zhu Shiyu
Ra sân: Zhu Shiyu
56'
Muzepper Muhta
Ra sân: Gui Zihan
Ra sân: Gui Zihan
Gu Bin
Ra sân: Junsheng Yao
Ra sân: Junsheng Yao
65'
Zhong Haoran
Ra sân: Cheng Jin
Ra sân: Cheng Jin
71'
72'
Ma Jun
Ra sân: Sun Fabo
Ra sân: Sun Fabo
72'
Shipeng Gao
Ra sân: Du Junpeng
Ra sân: Du Junpeng
Sun Zheng Ao
Ra sân: Long Wei
Ra sân: Long Wei
80'
Matheus Leite Nascimento
Ra sân: Franko Andrijasevic
Ra sân: Franko Andrijasevic
80'
Shao Renzhe
Ra sân: Yi Xianlong
Ra sân: Yi Xianlong
80'
85'
Yu Duan
Ra sân: Xie Weichao
Ra sân: Xie Weichao
Nyasha Mushekwi
90'
90'
Yu Jiawei
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zhejiang Greentown
Shenyang City Public
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
1
Tổng cú sút
0
1
Sút trúng cầu môn
0
63%
Kiểm soát bóng
37%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
79
Pha tấn công
64
44
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Zhejiang Greentown
Shenyang City Public
29
Xianlong
6
Wei
2
Heng
22
Jin
19
Yu
3
Wang
33
Bo
30
Mushekwi
7
Andrijas...
28
Xin
16
Yao
24
Junpeng
2
Jiawei
15
Zihan
10
Jian
19
Jingbin
8
Weichao
35
Zhongtin...
1
Jun
16
Shiyu
25
Fabo
5
Zhengyu
Đội hình dự bị
Zhejiang Greentown
Eysajan Kurban
37
Gu Bin
10
Matheus Leite Nascimento
44
Wang dongsheng
20
Gao Di
9
Zou Yucheng
15
Cui Ren
21
Shao Renzhe
13
Xu Xiaolong
23
Zhong Haoran
8
Gu Chao
1
Sun Zheng Ao
4
Shenyang City Public
18
Liu Jiawei
34
Wu Linfeng
4
Liu Jiaxin
30
Zhang Wu
20
Muzepper Muhta
21
Shipeng Gao
14
Qu Xiaohui
3
Shi Chuansheng
13
Yu Duan
12
Dong Jian Hong
32
Ma Jun
29
Men Yang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.67
8.67
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
9.67
Sút trúng cầu môn
3.33
65.67%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
1.1
6.8
Phạt góc
4.2
2.7
Thẻ vàng
1.6
5.9
Sút trúng cầu môn
2.9
58.9%
Kiểm soát bóng
47.4%
13.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown (9trận)
Chủ
Khách
Shenyang City Public (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0