Zorya
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
KAA Gent
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
0.90
-1
0.94
0.94
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.78
0.78
1
7.00
7.00
X
4.00
4.00
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.75
0.75
-0.5
1.05
1.05
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Zorya
Phút
KAA Gent
57'
Julien De Sart
62'
Omri Gandelman
Ra sân: Julien De Sart
Ra sân: Julien De Sart
62'
Andrew Hjulsager
Ra sân: Pieter Gerkens
Ra sân: Pieter Gerkens
62'
Malick Fofana
Ra sân: Noah Fadiga
Ra sân: Noah Fadiga
67'
0 - 1 Hugo Cuypers
Kiến tạo: Andrew Hjulsager
Kiến tạo: Andrew Hjulsager
Eduardo Guerrero 1 - 1
Kiến tạo: Igor Kiryukhantsev
Kiến tạo: Igor Kiryukhantsev
70'
77'
Matisse Samoise
Ra sân: Archie Brown
Ra sân: Archie Brown
Wendell Silva Santos dos Santos
Ra sân: Denys Nagnoynyi
Ra sân: Denys Nagnoynyi
77'
Petar Micin
Ra sân: Dmytro Myshnov
Ra sân: Dmytro Myshnov
77'
Vikentiya Voloshin
Ra sân: Denys Antyukh
Ra sân: Denys Antyukh
78'
Igor Kiryukhantsev
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zorya
KAA Gent
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
1
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
2
0
Sút ra ngoài
1
7
Sút Phạt
6
19%
Kiểm soát bóng
81%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
74
Số đường chuyền
100
1
Phạm lỗi
3
2
Việt vị
0
0
Đánh đầu thành công
2
2
Rê bóng thành công
1
0
Thử thách
1
13
Pha tấn công
28
3
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Zorya
4-3-1-2
4-4-2
KAA Gent
30
Turbaiev...
74
Snurnits...
55
Cordeiro
3
Bol
70
Kiryukha...
47
Vantukh
5
Yatsyk
7
Antyukh
9
Myshnov
39
Guerrero
10
Nagnoyny...
33
Roef
22
Fadiga
5
Kandouss
4
Watanabe
23
Torunari...
8
Gerkens
13
Sart
24
Kums
3
Brown
11
Cuypers
10
Tissouda...
Đội hình dự bị
Zorya
Danylo Alefirenko
11
Vladyslav Bugai
19
Vyacheslav Churko
20
Oleg Danchenko
94
Kyrylo Dryshliuk
15
Igor Gorbach
17
Petar Micin
22
Oleksandr Saputin
1
Vikentiya Voloshin
16
Wendell Silva Santos dos Santos
78
Anton Zhylkin
36
KAA Gent
21
Brian Emo Agbor
30
Celestin De Schrevel
19
Malick Fofana
6
Omri Gandelman
17
Andrew Hjulsager
27
Goodnews Igbokwe
15
Bram Lagae
1
Nardi Paul
18
Matisse Samoise
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.67
1.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
43.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
5.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.7
1.3
Bàn thua
1
3.8
Phạt góc
4.7
1.9
Thẻ vàng
1.3
4
Sút trúng cầu môn
5.9
47.5%
Kiểm soát bóng
53.5%
8.4
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zorya (38trận)
Chủ
Khách
KAA Gent (55trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
11
4
HT-H/FT-T
0
2
4
4
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
5
3
6
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
6
4
4
10