Zweigen Kanazawa FC
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Grulla Morioka
Địa điểm: Ishikawa Kanazawa Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.90
0.90
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.62
1.62
X
3.50
3.50
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Zweigen Kanazawa FC
Phút
Grulla Morioka
Daisuke Matsumoto
29'
Shintaro Shimada 1 - 0
Kiến tạo: Masamichi Hayashi
Kiến tạo: Masamichi Hayashi
45'
46'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Masaomi Nakano
Ra sân: Masaomi Nakano
46'
Brenner Alves Sabino
Ra sân: Han Yong Thae
Ra sân: Han Yong Thae
61'
Masashi Wada
Ra sân: Shunji Masuda
Ra sân: Shunji Masuda
Ryuhei Oishi
Ra sân: Sho Hiramatsu
Ra sân: Sho Hiramatsu
61'
61'
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Taisuke Nakamura
Ra sân: Taisuke Nakamura
71'
1 - 1 Paul Bismarck Tabinas
Naoki Suto
Ra sân: Shintaro Shimada
Ra sân: Shintaro Shimada
72'
Shion Niwa
Ra sân: Kyohei SUGIURA
Ra sân: Kyohei SUGIURA
72'
Yohei Toyoda
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
72'
77'
Yusuke Muta
Ra sân: Daisuke Fukagawa
Ra sân: Daisuke Fukagawa
Honoya Shoji 2 - 1
80'
86'
Kenta Matsuyama
Ra sân: Noboyuki Abe
Ra sân: Noboyuki Abe
Naoki Suto
86'
90'
Masahito Onoda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zweigen Kanazawa FC
Grulla Morioka
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
12
11
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
10
Phạm lỗi
11
3
Cứu thua
2
94
Pha tấn công
84
79
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Zweigen Kanazawa FC
Grulla Morioka
20
Hayashi
39
Shoji
4
Matsumot...
10
Shimada
5
Matsuda
8
Fujimura
11
SUGIURA
17
Hiramats...
18
Onohara
1
Shirai
2
Nagamine
36
Onoda
18
Miyaichi
17
Nakamura
49
Nakano
33
Yuge
28
Masuda
31
Abe
5
Ishii
37
Fukagawa
9
Thae
6
Kai
Đội hình dự bị
Zweigen Kanazawa FC
Shion Niwa
9
Tomonobu Hiroi
27
Shogo Rikiyasu
22
Naoki Suto
26
Ryuhei Oishi
13
Yohei Toyoda
19
Motoaki Miura
36
Grulla Morioka
45
Masashi Wada
11
Brenner Alves Sabino
14
Hayata Komatsu
26
Paul Bismarck Tabinas
4
Yusuke Muta
19
Kenta Matsuyama
46
Atsutaka Nakamura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3
14%
Kiểm soát bóng
27%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.8
1.7
Bàn thua
1.5
4.2
Phạt góc
3.9
1.1
Thẻ vàng
1.8
4.8
Sút trúng cầu môn
3.3
36.2%
Kiểm soát bóng
41.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zweigen Kanazawa FC (12trận)
Chủ
Khách
Grulla Morioka (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
2
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
3
1
1
0