Zweigen Kanazawa FC
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Ishikawa Kanazawa Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.57
2.57
X
3.00
3.00
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.14
1.14
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Zweigen Kanazawa FC
Phút
Omiya Ardija
Yuji Senuma 1 - 0
30'
Takayuki Takayasu
Ra sân: Rodolfo Tito de Moraes
Ra sân: Rodolfo Tito de Moraes
58'
64'
Nermin Haskic
Ra sân: Kazuaki Saso
Ra sân: Kazuaki Saso
Hisashi Ohashi
67'
68'
Keisuke Oyama
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
68'
Eitaro Matsuda
Ra sân: Masahito Ono
Ra sân: Masahito Ono
Hayato Otani
Ra sân: Kyohei SUGIURA
Ra sân: Kyohei SUGIURA
68'
Shogo Rikiyasu
Ra sân: Toshiya Motozuka
Ra sân: Toshiya Motozuka
81'
85'
Atsushi Kurokawa
Ra sân: Daisuke Watabe
Ra sân: Daisuke Watabe
Honoya Shoji
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zweigen Kanazawa FC
Omiya Ardija
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
8
7
Sút Phạt
10
39%
Kiểm soát bóng
61%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
8
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
85
Pha tấn công
83
58
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Zweigen Kanazawa FC
Omiya Ardija
8
Fujimura
11
SUGIURA
29
Moraes
15
Watanabe
4
Ishio
39
Shoji
1
Goto
6
Ohashi
5
Matsuda
10
Senuma
16
Motozuka
8
Mawatari
43
Yamada
7
Mikado
41
Ono
34
Saso
42
Yamakosh...
22
Onaga
1
Kasahara
19
Laajaab
26
Masato
13
Watabe
Đội hình dự bị
Zweigen Kanazawa FC
Hayato Otani
30
Yuto Shirai
23
Rikito Sugiura
33
Tomonobu Hiroi
27
Shogo Rikiyasu
22
Seiya Katakura
24
Takayuki Takayasu
25
Omiya Ardija
17
Nermin Haskic
5
Toshiki Ishikawa
37
Eitaro Matsuda
15
Keisuke Oyama
10
Atsushi Kurokawa
31
Tomoki Ueda
3
Hiroyuki Komoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3
0.33
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
4.33
34.33%
Kiểm soát bóng
46%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.7
0.8
Bàn thua
0.8
3.6
Phạt góc
3.7
1
Thẻ vàng
1.5
4.9
Sút trúng cầu môn
3.9
33.9%
Kiểm soát bóng
44.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zweigen Kanazawa FC (14trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
4
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
3
1
1
3