Zweigen Kanazawa FC
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Ishikawa Kanazawa Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.83
0.83
1
2.62
2.62
X
3.20
3.20
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.70
0.70
O
1
0.64
0.64
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Zweigen Kanazawa FC
Phút
Roasso Kumamoto
Yohei Toyoda 1 - 0
Kiến tạo: Masaya Kojima
Kiến tạo: Masaya Kojima
17'
32'
1 - 1 Junya Kato(OW)
Masamichi Hayashi
Ra sân: Yohei Toyoda
Ra sân: Yohei Toyoda
70'
71'
Ayumu Toyoda
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
71'
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Yusei Toshida
Ra sân: Yusei Toshida
78'
Takumi Sakai
Ra sân: Kohei Kuroki
Ra sân: Kohei Kuroki
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
83'
Shintaro Shimada
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
83'
Kyohei SUGIURA
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
86'
86'
Shohei Aihara
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zweigen Kanazawa FC
Roasso Kumamoto
7
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
10
Sút Phạt
10
41%
Kiểm soát bóng
59%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
9
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
101
Pha tấn công
134
58
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Zweigen Kanazawa FC
4-4-2
3-3-1-3
Roasso Kumamoto
1
Shirai
2
Nagamine
38
Yamamoto
39
Shoji
25
Kojima
20
Kato
8
Fujimura
18
Onohara
7
Kato
15
Okuda
19
Toyoda
1
Tashiro
2
Kuroki
24
Ezaki
3
Onishi
9
Omoto
8
Kamimura
14
Takemoto
17
Hirakawa
19
Shimamur...
28
Toshida
16
Matsuoka
Đội hình dự bị
Zweigen Kanazawa FC
Masamichi Hayashi
9
Takayoshi Ishihara
14
Kojiro Nakano
21
Shintaro Shimada
10
Kyohei SUGIURA
11
Roasso Kumamoto
11
Shohei Aihara
30
Tatsuki Higashiyama
29
Yutaka Michiwaki
32
Takumi Sakai
23
Yuya Sato
7
Keisuke Tanabe
21
Ayumu Toyoda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
49%
Kiểm soát bóng
52%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
1.9
4.1
Phạt góc
5
0.9
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
3.9
33.2%
Kiểm soát bóng
58.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zweigen Kanazawa FC (15trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
3
1