Nhận định, soi kèo Besiktas vs Fenerbahce, 23h00 ngày 9/12
Nhận định, soi kèo Besiktas vs Fenerbahce, 23h00 ngày 9/12 - vòng 15 giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ. Dự đoán, phân tích tỷ lệ kèo châu Âu, châu Á Besiktas đấu với Fenerbahce từ các chuyên gia hàng đầu.
XEM THÊM: Nhận định bóng đá - Soi kèo nhà cái chuẩn xác
Nhận định soi kèo Besiktas vs Fenerbahce
Phong độ và thống kê đối đầu Besiktas vs Fenerbahce
+ Thống kê 10 trận gần nhất của Besiktas
+ Thống kê 10 trận gần nhất của Fenerbahce
+ Lịch sử đối đầu Besiktas vs Fenerbahce
Tỷ lệ kèo Besiktas vs Fenerbahce
+ Soi tỷ lệ kèo châu Á:
Chọn:
+ Soi tỷ lệ kèo tài xỉu:
Chọn:
Thông tin lực lượng
Đội hình dự kiến Besiktas vs Fenerbahce
Bảng xếp hạng giải vòng
Dự đoán tỷ số: Besiktas vs Fenerbahce
Kèo châu Á: Chọn
Kèo tài xỉu: Chọn
Tags (Từ khóa): Besiktas Fenerbahce Besiktas vs Fenerbahce keo bong da keo nha cai nhan dinh bong da du doan bong da bongdanet
TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ Turkey Am League Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ KỳNgày 19/05/2024
Ngày 18/05/2024
Gazisehir Gaziantep 3-1 Karagumruk
Antalyaspor 2-1 Adana Demirspor
Ngày 17/05/2024
# CLB T +/- Đ
1 Galatasaray 37 64 99
2 Fenerbahce 37 62 96
3 Trabzonspor 36 14 61
4 Istanbul Basaksehir 37 10 58
5 Besiktas JK 37 6 56
6 Kasimpasa 37 -4 53
7 Alanyaspor 37 3 51
8 Sivasspor 37 -8 51
9 Caykur Rizespor 37 -8 50
10 Antalyaspor 37 -5 48
11 Kayserispor 37 -12 45
12 Adana Demirspor 37 -3 44
13 Samsunspor 37 -8 43
14 Gazisehir Gaziantep 37 -8 41
15 Konyaspor 37 -11 41
16 Ankaragucu 37 -4 40
17 Hatayspor 37 -9 38
18 Karagumruk 37 -5 37
19 Pendikspor 37 -30 37
20 Istanbulspor 36 -44 19
Ngày 25/05/2024
Ngày 26/05/2024
Hatayspor 22:59 Caykur Rizespor
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611