Nhận định, soi kèo Nữ Fenerbahce vs Nữ Hakkarigucu, 16h00 ngày 20/1
Nhận định, soi kèo Nữ Fenerbahce vs Nữ Hakkarigucu, 16h00 ngày 20/1 - Giải VĐQG nữ Thổ Nhĩ Kỳ. Dự đoán, phân tích tỷ lệ kèo châu Âu, châu Á trận Nữ Fenerbahce đối đầu với Nữ Hakkarigucu từ các chuyên gia hàng đầu.
Nhận định soi kèo Nữ Fenerbahce vs Nữ Hakkarigucu
Nữ Hakkarigucu ở trận đấu gần nhất đã giành chiến thắng trước Nữ Adana Idmanyurduspor với tỉ số 4-0. Phong độ của đội bóng này hiện tại cũng không mấy ổn 3 trận trước đó không thắng và thua 2.
Tính đến thời điểm này tại giải VĐQG nữ Thổ Nhĩ Kỳ, Nữ Hakkarigucu sau 16 vòng đấu đang sở hữu cho mình 5 chiến thắng, 3 trận chia điểm và thua 8. Với 18 điểm có được họ đang đứng vị trí thứ 9.
Bên phía đối diện khung thành, Nữ Fenerbahce đang có điểm rơi phong độ được đánh giá rất tốt khi 9 trận gần nhất chỉ thua 1, hiện họ đang dẫn đầu bản và hơn đối thủ trong trận đấu này đến 22 điểm.
Lịch sử đang ghi nhận rằng trong 3 lần đối đầu giữa hai đội bóng gần nhất, Nữ Fenerbahce đang áp đảo hơn đối thủ khi giành 2 chiến thắng, trong khi đó trận đấu còn lại hai câu lạc bộ đã chia điểm.
Phong độ và thống kê đối đầu Nữ Fenerbahce vs Nữ Hakkarigucu
+ Thống kê 10 trận gần nhất của Nữ Fenerbahce
+ Thống kê 10 trận gần nhất của Nữ Hakkarigucu
+ Lịch sử đối đầu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ kèo Nữ Fenerbahce vs Nữ Hakkarigucu
+ Soi tỷ lệ kèo châu Á: Nữ Fenerbahce đang sở hữu quá nhiều lợi thế cho trận đấu này, họ được thi đấu trên tổ ấm, phong độ tốt hơn, lịch sử đối đầu áp đảo trong khi đó 4 trận hành quân xa nhà của Nữ Hakkarigucu gần đây chỉ thắng 1 và thua 2. Có lẽ đội khách sẽ nếm tái đắng.
Chọn: Nữ Fenerbahce cả trận
+ Soi tỷ lệ kèo tài xỉu: Hai lần đối đầu giữa hai câu lạc bộ ở 2 năm qua đều kết thúc với việc kèo Tài đều nổ. Mặt khác hàng công của Nữ Fenerbahce đang mạnh nhất giải đấu với 41 bàn sau 16 vòng đấu thì khả năng cao kèo Tài sẽ sáng trận này.
Chọn: Tài cả trận
Dự đoán tỷ số: Nữ Fenerbahce 5-0 Nữ Hakkarigucu
Kèo châu Á: Chọn Nữ Fenerbahce
Kèo tài xỉu: Chọn Tài
Tags (Từ khóa): Nữ Fenerbahce vs Nữ Hakkarigucu Nữ Fenerbahce Nữ Hakkarigucu keo nha cai keo bong da nhan dinh bong da du doan bong da bongdanet
TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ Turkey Am League Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ KỳNgày 28/04/2024
Fomget Genclik (W) 4-0 Amedspor (W)
Fatih Karagumruk (W) 2-0 Fatih Vatan Spor (W)
1207 Antalya Muratpasa (W) 0-4 Galatasaray SK (W)
Fenerbahce SK (W) 10-1 Atasehir Belediyesi (W)
Gaziantep Asya Spor (W) 6-0 Adana Idmanyurduspor (W)
ALG Spor (W) 2-1 Pendik Camlikspor (W)
Hakkarigucu SK (W) 6-2 Trabzonspor (W)
KDZ Ereglispor (W) 0-2 Besiktas (W)
Ngày 21/04/2024
# CLB T +/- Đ
1 Galatasaray SK (W) 29 40 68
2 Fomget Genclik (W) 29 55 66
3 Fenerbahce SK (W) 29 49 63
4 ALG Spor (W) 29 21 58
5 Pendik Camlikspor (W) 29 43 56
6 Besiktas (W) 29 33 56
7 Fatih Karagumruk (W) 29 27 51
8 Hakkarigucu SK (W) 29 -10 40
9 KDZ Ereglispor (W) 29 -1 38
10 Amedspor (W) 29 -12 34
11 Trabzonspor (W) 29 -8 33
12 Fatih Vatan Spor (W) 29 -17 27
13 Gaziantep Asya Spor (W) 29 -22 26
14 Atasehir Belediyesi (W) 29 -43 22
15 1207 Antalya Muratpasa (W) 29 -49 17
16 Adana Idmanyurduspor (W) 29 -106 5
Ngày 05/05/2024
Atasehir Belediyesi (W) 18:00 Hakkarigucu SK (W)
Pendik Camlikspor (W) 18:00 Fatih Karagumruk (W)
Galatasaray SK (W) 18:00 ALG Spor (W)
Amedspor (W) 18:00 KDZ Ereglispor (W)
Besiktas (W) 18:00 1207 Antalya Muratpasa (W)
Fatih Vatan Spor (W) 18:00 Gaziantep Asya Spor (W)
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611