Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 |
B B T T T B
|
|
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 |
B H H H T T
|
|
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 |
B H B T B B
|
|
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 |
T T B B B T
|
|
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 |
H T B B B T
|
|
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 |
T H T H H B
|
|
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 |
H T H T H B
|
|
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 |
T H H B T T
|
|
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 |
B B B H B B
|
|
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 |
T B B B B B
|
|
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 |
H T H H T B
|
|
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 |
B T B T B B
|
|
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 |
B T T T T T
|
|
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 |
B T T T H B
|
|
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 |
H H B H T B
|
|
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 |
H H T B B B
|
|
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 |
H B H T T T
|
|
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 |
B H B T T T
|
|
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 |
H B T B H T
|
|
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 |
T H H T T T
|
|
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 |
T H T B B T
|
|
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 |
B B T H H T
|
|
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 |
T B H B H B
|
|
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 |
B B B H B T
|
BXH BD Hạng nhất Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng nhất Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng nhất Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng nhất Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Leicester City 46 48 97
2 Ipswich Town 46 35 96
3 Leeds United 46 38 90
4 Southampton 46 24 87
5 West Bromwich(WBA) 46 23 75
6 Norwich City 46 15 73
7 Hull City 46 8 70
8 Middlesbrough 46 9 69
9 Coventry City 46 11 64
10 Preston North End 46 -11 63
11 Bristol City 46 2 62
12 Cardiff City 46 -17 62
13 Millwall 46 -10 59
14 Swansea City 46 -6 57
15 Watford 46 0 56
16 Sunderland A.F.C 46 -2 56
17 Stoke City 46 -11 56
18 Queens Park Rangers (QPR) 46 -11 56
19 Blackburn Rovers 46 -14 53
20 Sheffield Wednesday 46 -24 53
21 Plymouth Argyle 46 -11 51
22 Birmingham City 46 -15 50
23 Huddersfield Town 46 -29 45
24 Rotherham United 46 -52 27
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611