Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Leeds United | 38 | 25 | 7 | 6 | 70 | 28 | 42 |
T T H T T T
|
|
2 | Leicester City | 37 | 26 | 4 | 7 | 74 | 33 | 41 |
T B B B T H
|
|
3 | Ipswich Town | 38 | 24 | 9 | 5 | 80 | 49 | 31 |
T T T T B T
|
|
4 | Southampton | 36 | 22 | 7 | 7 | 73 | 47 | 26 |
B T B B T T
|
|
5 | West Bromwich(WBA) | 38 | 19 | 9 | 10 | 59 | 36 | 23 |
T H T H T T
|
|
6 | Norwich City | 38 | 18 | 7 | 13 | 69 | 54 | 15 |
T H T B T T
|
|
7 | Hull City | 37 | 16 | 10 | 11 | 53 | 46 | 7 |
T T H H H H
|
|
8 | Coventry City | 37 | 15 | 12 | 10 | 59 | 43 | 16 |
H T B B T T
|
|
9 | Preston North End | 37 | 16 | 8 | 13 | 49 | 54 | -5 |
T H T H B T
|
|
10 | Middlesbrough | 38 | 16 | 6 | 16 | 53 | 52 | 1 |
B B T T T H
|
|
11 | Cardiff City | 38 | 16 | 5 | 17 | 43 | 51 | -8 |
H T T T T B
|
|
12 | Sunderland A.F.C | 38 | 14 | 6 | 18 | 48 | 45 | 3 |
B B B B B H
|
|
13 | Watford | 38 | 12 | 12 | 14 | 53 | 51 | 2 |
T B B H B T
|
|
14 | Bristol City | 38 | 13 | 8 | 17 | 42 | 45 | -3 |
B B B B T B
|
|
15 | Swansea City | 38 | 12 | 10 | 16 | 48 | 58 | -10 |
B T T H B T
|
|
16 | Millwall | 38 | 11 | 10 | 17 | 36 | 50 | -14 |
B T T H T B
|
|
17 | Blackburn Rovers | 38 | 11 | 9 | 18 | 51 | 64 | -13 |
H H B H H H
|
|
18 | Plymouth Argyle | 38 | 10 | 11 | 17 | 54 | 62 | -8 |
B T B B H B
|
|
19 | Stoke City | 38 | 11 | 8 | 19 | 35 | 53 | -18 |
B B T B T B
|
|
20 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 10 | 10 | 18 | 36 | 50 | -14 |
T T T H B H
|
|
21 | Birmingham City | 38 | 10 | 9 | 19 | 42 | 59 | -17 |
B B H B B B
|
|
22 | Huddersfield Town | 38 | 8 | 15 | 15 | 42 | 61 | -19 |
B T H B B H
|
|
23 | Sheffield Wednesday | 38 | 11 | 5 | 22 | 30 | 61 | -31 |
T T T T B B
|
|
24 | Rotherham United | 38 | 3 | 11 | 24 | 30 | 77 | -47 |
B B B B B H
|
BXH BD Hạng nhất Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng nhất Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng nhất Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng nhất Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng nhất Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Leeds United 38 42 82
2 Leicester City 37 41 82
3 Ipswich Town 38 31 81
4 Southampton 36 26 73
5 West Bromwich(WBA) 38 23 66
6 Norwich City 38 15 61
7 Hull City 37 7 58
8 Coventry City 37 16 57
9 Preston North End 37 -5 56
10 Middlesbrough 38 1 54
11 Cardiff City 38 -8 53
12 Sunderland A.F.C 38 3 48
13 Watford 38 2 48
14 Bristol City 38 -3 47
15 Swansea City 38 -10 46
16 Millwall 38 -14 43
17 Blackburn Rovers 38 -13 42
18 Plymouth Argyle 38 -8 41
19 Stoke City 38 -18 41
20 Queens Park Rangers (QPR) 38 -14 40
21 Birmingham City 38 -17 39
22 Huddersfield Town 38 -19 39
23 Sheffield Wednesday 38 -31 38
24 Rotherham United 38 -47 20
Ngày 29/03/2024
Bristol City 19:30 Leicester City
Queens Park Rangers (QPR) 22:00 Birmingham City
Southampton 22:00 Middlesbrough
Huddersfield Town 22:00 Coventry City
Preston North End 22:00 Rotherham United
Sheffield Wednesday 22:00 Swansea City
Norwich City 22:00 Plymouth Argyle
Cardiff City 22:00 Sunderland A.F.C
Ngày 30/03/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1855
2 Pháp 0 1845
3 Anh 0 1800
4 Bỉ 0 1798
5 Braxin 0 1784
6 Hà Lan 0 1745
7 Bồ Đào Nha 0 1745
8 Tây Ban Nha 0 1732
9 Ý 0 1718
10 Croatia 0 1717
105 Việt Nam -41 1194
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 14 2066
2 USA (W) -6 2045
3 France (W) 17 2021
4 England (W) -15 2014
5 Sweden (W) -71 1998
6 Germany (W) 0 1987
7 Netherland (W) 2 1986
8 Japan (W) 16 1978
9 North Korea (W) 10 1950
10 Canada (W) 3 1948
37 Vietnam (W) -11 1611