Phân tích kèo hiệp 1 Rubin Kazan vs Khimki, 23h ngày 1/4
Bongdanet.vn phân tích kèo hiệp 1 Rubin Kazan vs Khimki - giải VĐQG Nga. Soi kèo châu Á, Tài xỉu hiệp 1 trận đấu Rubin Kazan vs Khimki chính xác nhất.
Phân tích tỷ lệ hiệp 1 Rubin Kazan vs Khimki
TL hiệp 1: (0:0)
Rubin Kazan bất bại 11/14 trận đối đầu Khimki trước đây tình trên mọi đấu trường. Trên bảng xếp hạng giải VĐQG Nga mùa này, Rubin Kazan đang xếp thứ 10 với 25 điểm sau 22 trận. Trong khi đó Khimki xếp ở vị trí thứ 16 với 18 điểm. Những thông tin cho thấy Rubin Kazan hoàn toàn xứng đáng xếp chiếu trên về mặt lý thuyết.
Thế nhưng trên sàn giao dịch châu Á, Rubin Kazan chỉ chấp điểm ăn theo handicap 0:0. Đáng chú ý, kèo hiệp 1 cũng ở mức 0:0 nhưng Khimki lại là đội nhận lợi nhuận thấp hơn. Điều đó sớm mang đến hứa hẹn vào khả năng giành chiến thắng ở kèo hiệp 1 của đội khách. Khimki tạo được sự tin tưởng khi Rubin Kazan đang sa sút không phanh.
Lực lượng sứt mẻ nghiêm trọng vì nhiều lý do (chấn thương, treo giò...), Rubin Kazan giai đoạn gần đây trở thành "mồi ngon" cho các đối thủ. 4 trận đấu chính thức vừa qua, đội bóng này đều để thủng lưới trong hiệp 1. Tổng số bàn thua mà Rubin Kazan phải nhận trước giờ nghỉ giải lao ở 4 trận đấu đó lên tới con số 7. Phía đối diện, Khimki đã ghi bàn ở 4/5 trận vừa qua trong khoảng thời gian trước giờ nghỉ giải lao.
Chọn: Khimki -0
Tỷ lệ tài xỉu hiệp 1 Rubin Kazan vs Khimki
TX hiệp 1: (3/4)
Đội khách nhận được sự tin tưởng vào khả năng thắng kèo hiệp 1 là lý do để khả năng nổ Tài trong 45 phút đầu trận đấu sắp tới hứa hẹn sẽ xuất hiện. Trên sàn giao dịch châu Á, kèo Tài Xỉu hiệp 1 trận Rubin Kazan vs Khimki được đặt ở mức 3/4 nhưng đang có xu hướng dịch chuyển dần sang mốc 1 hòa trước giờ bóng lăn.
Thống kê ủng hộ kịch bản nổ Tài hiệp 1 khi 4/6 trận đối đầu trước đó trên sân của Rubin Kazan đều xuất hiện bàn mở tỷ số từ hiệp 1. Trong 8 trận vừa qua của Rubin Kazan, 6 trận cũng xuất hiện bàn mở tỷ số trước giờ nghỉ giải lao. 5/6 trận vừa qua của Khimki xuất hiện kịch bản tương tự.
Chọn: Tài
Dự đoán tỷ số hiệp 1 Rubin Kazan 0-1 Khimki
Phong độ và thống kê đối đầu Rubin Kazan vs Khimki
+ Thống kê 10 trận gần nhất của Rubin Kazan
+ Thống kê 10 trận gần nhất của Khimki
+ Lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Khimki
Thông tin lực lượng Rubin Kazan vs Khimki
Rubin Kazan: Mikhail Kostyukov, Vitali Lisakovich, Alexander Lomovitskiy, Silvije Begic và Khvicha Kvaratskhelia vắng mặt vì nhiều lý do khác nhau, khả năng ra sân của Oliver Abildgaard và Hwang In-Beom còn bỏ ngỏ.
Khimki: Pavel Mamaev và Aleksandr Filin chấn thương.
Đội hình dự kiến Rubin Kazan vs Khimki
Bảng xếp hạng giải VĐQG Nga
Tags (Từ khóa): Rubin Kazan Khimki Rubin Kazan vs Khimki keo nha cai nhan dinh bong da du doan bong da bongdanet
TIN CÙNG CHUYÊN MỤC
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá U23 Châu Á
Ngày 28/04/2024
Terek Grozny 5-1 FK Nizhny Novgorod
Ngày 26/04/2024
CSKA Moscow 0-0 Spartak Moscow
Ngày 25/04/2024
Ural Sverdlovsk Oblast 0-1 Rostov FK
FC Krasnodar 3-2 Baltika Kaliningrad
Zenit St. Petersburg 0-2 Rubin Kazan
Ngày 24/04/2024
FK Nizhny Novgorod 2-3 Lokomotiv Moscow
Gazovik Orenburg 1-2 Dynamo Moscow
Ngày 22/04/2024
# CLB T +/- Đ
1 Zenit St. Petersburg 25 22 50
2 FC Krasnodar 25 16 49
3 Dynamo Moscow 25 9 44
4 Lokomotiv Moscow 25 8 41
5 Krylya Sovetov 25 8 39
6 Spartak Moscow 25 5 39
7 CSKA Moscow 25 11 38
8 Rostov FK 25 -1 37
9 Rubin Kazan 25 -7 36
10 FK Nizhny Novgorod 25 -9 28
11 Gazovik Orenburg 25 -5 26
12 Fakel 25 -9 26
13 Terek Grozny 25 -13 26
14 Ural Sverdlovsk Oblast 25 -15 24
15 Baltika Kaliningrad 25 -6 23
16 FK Sochi 25 -14 19
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611