Kết quả bóng đá VĐQG Marốc vòng 22 2023-2024 - Kqbd Marốc
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 18/03/2024 | ||||||
18/03 05:00 | 24 | IRT Itihad de Tanger | 0-1 | Hassania Agadir | (0-0) | |
18/03 05:00 | 24 | Renaissance Sportive de Berkane | 2-0 | Union Touarga Sport Rabat | (0-0) | |
18/03 05:00 | 24 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 0-0 | Wydad Casablanca | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/03/2024 | ||||||
17/03 05:00 | 24 | MCO Mouloudia Oujda | 0-1 | Maghrib Association Tetouan | (0-0) | |
17/03 05:00 | 24 | Renaissance Zmamra | 0-0 | SCCM Chabab Mohamedia | (0-0) | |
17/03 05:00 | 24 | FAR Forces Armee Royales | 1-0 | Olympique de Safi | (0-0) | |
17/03 05:00 | 24 | Raja Casablanca Atlhletic | 3-1 | Club Salmi | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 16/03/2024 | ||||||
16/03 05:00 | 24 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 1-0 | Maghreb Fez | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 14/03/2024 | ||||||
14/03 05:00 | 21 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 0-0 | Renaissance Sportive de Berkane | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 13/03/2024 | ||||||
13/03 05:00 | 21 | Wydad Casablanca | 0-2 | IRT Itihad de Tanger | (0-2) | |
Thứ hai, Ngày 11/03/2024 | ||||||
11/03 02:00 | 23 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 0-2 | FAR Forces Armee Royales | (0-1) | |
11/03 00:00 | 23 | Union Touarga Sport Rabat | 0-1 | Raja Casablanca Atlhletic | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 10/03/2024 | ||||||
10/03 22:00 | 23 | Hassania Agadir | 0-2 | Renaissance Sportive de Berkane | (0-0) | |
10/03 22:00 | 23 | Maghrib Association Tetouan | 0-1 | Renaissance Zmamra | (0-0) | |
10/03 02:00 | 23 | Maghreb Fez | 2-1 | IRT Itihad de Tanger | (2-1) | |
10/03 00:00 | 23 | Olympique de Safi | 3-1 | MCO Mouloudia Oujda | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 09/03/2024 | ||||||
09/03 22:00 | 23 | Wydad Casablanca | 0-0 | UTS Union Touarga Sport Rabat | (0-0) | |
09/03 01:00 | 23 | SCCM Chabab Mohamedia | 0-1 | Club Salmi | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 07/03/2024 | ||||||
07/03 00:00 | 20 | Renaissance Sportive de Berkane | 1-2 | FAR Forces Armee Royales | (1-2) | |
Thứ tư, Ngày 06/03/2024 | ||||||
06/03 00:00 | 20 | Renaissance Zmamra | 0-0 | Wydad Casablanca | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 04/03/2024 | ||||||
04/03 00:00 | 22 | Raja Casablanca Atlhletic | 1-0 | Olympique de Safi | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/03/2024 | ||||||
03/03 22:00 | 22 | Club Salmi | 1-2 | Maghrib Association Tetouan | (0-0) | |
03/03 02:00 | 22 | Renaissance Zmamra | 3-0 | Hassania Agadir | (1-0) | |
03/03 00:00 | 22 | IRT Itihad de Tanger | 1-2 | FAR Forces Armee Royales | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/03/2024 | ||||||
02/03 02:00 | 22 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 3-2 | CAYB Club Athletic Youssoufia | (2-2) | |
02/03 00:00 | 22 | SCCM Chabab Mohamedia | 0-1 | Union Touarga Sport Rabat | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 26/02/2024 | ||||||
26/02 02:00 | 21 | Maghreb Fez | 1-0 | MCO Mouloudia Oujda | (1-0) | |
26/02 00:00 | 21 | FAR Forces Armee Royales | 3-0 | UTS Union Touarga Sport Rabat | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 25/02/2024 | ||||||
25/02 22:00 | 21 | Hassania Agadir | 2-0 | SCCM Chabab Mohamedia | (0-0) | |
25/02 02:00 | 21 | Olympique de Safi | 2-0 | Renaissance Zmamra | (2-0) | |
25/02 00:00 | 21 | Maghrib Association Tetouan | 1-1 | Raja Casablanca Atlhletic | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 24/02/2024 | ||||||
24/02 22:00 | 21 | Union Touarga Sport Rabat | 1-0 | Club Salmi | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 23/02/2024 | ||||||
23/02 02:00 | 20 | MCO Mouloudia Oujda | 1-1 | CAYB Club Athletic Youssoufia | (0-0) | |
23/02 00:00 | 20 | IRT Itihad de Tanger | 2-1 | UTS Union Touarga Sport Rabat | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 22/02/2024 | ||||||
22/02 02:00 | 20 | SCCM Chabab Mohamedia | 1-0 | Olympique de Safi | (1-0) | |
22/02 00:00 | 20 | Union Touarga Sport Rabat | 1-1 | Maghrib Association Tetouan | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 21/02/2024 | ||||||
21/02 01:00 | 20 | Club Salmi | 1-1 | Maghreb Fez | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 20/02/2024 | ||||||
20/02 22:00 | 20 | Raja Casablanca Atlhletic | 2-0 | Hassania Agadir | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 19/02/2024 | ||||||
19/02 02:00 | 19 | Maghrib Association Tetouan | 1-0 | SCCM Chabab Mohamedia | (0-0) | |
19/02 00:00 | 19 | FAR Forces Armee Royales | 5-0 | MCO Mouloudia Oujda | (2-0) |
Kết quả bóng đá VĐQG Marốc đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Marốc hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Marốc hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá VĐQG Marốc năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Marốc CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá VĐQG Marốc và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá VĐQG Marốc đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Á
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Á
Ngày 18/03/2024
IRT Itihad de Tanger 0-1 Hassania Agadir
Renaissance Sportive de Berkane 2-0 Union Touarga Sport Rabat
CAYB Club Athletic Youssoufia 0-0 Wydad Casablanca
Ngày 17/03/2024
MCO Mouloudia Oujda 0-1 Maghrib Association Tetouan
Renaissance Zmamra 0-0 SCCM Chabab Mohamedia
FAR Forces Armee Royales 1-0 Olympique de Safi
Raja Casablanca Atlhletic 3-1 Club Salmi
Ngày 16/03/2024
UTS Union Touarga Sport Rabat 1-0 Maghreb Fez
Ngày 14/03/2024
CAYB Club Athletic Youssoufia 0-0 Renaissance Sportive de Berkane
Ngày 13/03/2024
# CLB T +/- Đ
1 FAR Forces Armee Royales 24 37 58
2 Raja Casablanca Atlhletic 24 26 54
3 Union Touarga Sport Rabat 24 4 38
4 Renaissance Sportive de Berkane 23 13 37
5 Wydad Casablanca 23 3 34
6 Olympique de Safi 24 3 34
7 UTS Union Touarga Sport Rabat 24 -1 33
8 Maghrib Association Tetouan 24 2 32
9 Renaissance Zmamra 24 -2 30
10 Maghreb Fez 23 2 29
11 Hassania Agadir 24 -11 26
12 IRT Itihad de Tanger 24 -10 24
13 SCCM Chabab Mohamedia 24 -13 23
14 Club Salmi 24 -14 22
15 MCO Mouloudia Oujda 23 -20 21
16 CAYB Club Athletic Youssoufia 24 -19 16
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1855
2 Pháp 0 1845
3 Anh 0 1800
4 Bỉ 0 1798
5 Braxin 0 1784
6 Hà Lan 0 1745
7 Bồ Đào Nha 0 1745
8 Tây Ban Nha 0 1732
9 Ý 0 1718
10 Croatia 0 1717
105 Việt Nam -41 1194
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 14 2066
2 USA (W) -6 2045
3 France (W) 17 2021
4 England (W) -15 2014
5 Sweden (W) -71 1998
6 Germany (W) 0 1987
7 Netherland (W) 2 1986
8 Japan (W) 16 1978
9 North Korea (W) 10 1950
10 Canada (W) 3 1948
37 Vietnam (W) -11 1611