Kết quả bóng đá Cúp Hoàng Hậu Nhật Bản nữ vòng 0 2020 - Kqbd Nhật Bản
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 29/12/2020 | ||||||
29/12 12:00 | Urawa Red Diamonds (w) | 3-4 | NTV Beleza (w) | (0-2) | ||
|
||||||
Thứ năm, Ngày 24/12/2020 | ||||||
24/12 16:05 | Urawa Red Diamonds (w) | 1-1 | Albirex Niigata (w) | (1-1) | ||
24/12 13:00 | NTV Beleza (w) | 4-1 | Vegalta Sendai (w) | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/12/2020 | ||||||
20/12 12:00 | Cerezo Osaka Sakai (w) | 2-2 | Vegalta Sendai (w) | (0-2) | ||
20/12 09:00 | Urawa Red Diamonds (w) | 3-2 | JEF United Ichihara Chiba (w) | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/12/2020 | ||||||
19/12 12:00 | NTV Beleza (w) | 5-0 | Nojima Stella (w) | (1-0) | ||
19/12 09:00 | INAC (w) | 2-3 | Albirex Niigata (w) | (2-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/12/2020 | ||||||
13/12 12:00 | Vegalta Sendai (w) | 0-0 | Setagaya Sfida (w) | (0-0) | ||
13/12 09:00 | Albirex Niigata (w) | 3-1 | Yokohama FC Seagulls (w) | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/12/2020 | ||||||
12/12 12:00 | NTV Beleza (w) | 2-0 | AS Harima ALBION (w) | (1-0) | ||
12/12 12:00 | INAC (w) | 1-0 | Orca Kamogawa FC (w) | (1-0) | ||
12/12 12:00 | Urawa Red Diamonds (w) | 2-0 | Yamato Sylphid (w) | (1-0) | ||
12/12 09:00 | Nojima Stella (w) | 2-1 | Ehime FC (w) | (1-1) | ||
12/12 09:00 | Cerezo Osaka Sakai (w) | 3-0 | AS Elfen Sayama (w) | (1-0) | ||
12/12 09:00 | JEF United Ichihara Chiba (w) | 0-0 | IGA Kunoichi (w) | (0-0) | ||
|
||||||
Chủ nhật, Ngày 06/12/2020 | ||||||
06/12 12:00 | NTV Beleza (w) | 3-1 | Tokyo Verdy (W) | (1-0) | ||
06/12 12:00 | Urawa Red Diamonds (w) | 5-0 | FC Jumonji Ventus (w) | (3-0) | ||
06/12 12:00 | INAC (w) | 4-0 | Norddea Hokkaido (w) | (2-0) | ||
06/12 11:30 | Albirex Niigata (w) | 4-0 | NGU Nagoya (w) | (1-0) | ||
06/12 09:00 | Yokohama FC Seagulls (w) | 0-0 | Nagano Parceiro (w) | (0-0) | ||
06/12 09:00 | Ehime FC (w) | 4-1 | Okayama Prefecture Sakuyo High School (w) | (1-0) | ||
06/12 09:00 | Nojima Stella (w) | 1-0 | Gunma FC White Star (w) | (0-0) | ||
06/12 08:30 | Yamato Sylphid (w) | 4-1 | FC Imabari (w) | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/12/2020 | ||||||
05/12 12:25 | Cerezo Osaka Sakai (w) | 2-1 | Speranza Takatsuki(w) | (1-1) | ||
05/12 12:00 | JEF United Ichihara Chiba (w) | 2-0 | Fukuoka J. Anclas (w) | (0-0) | ||
05/12 11:30 | IGA Kunoichi (w) | 11-0 | Diosa Izumo (W) | (4-0) | ||
05/12 11:30 | Vegalta Sendai (w) | 1-0 | Kanagawa University (w) | (0-0) | ||
05/12 09:00 | AS Elfen Sayama (w) | 1-0 | Nippon Sport Science Universit (w) | (0-0) | ||
05/12 09:00 | AS Harima ALBION (w) | 1-1 | Waseda University AFC (w) | (1-0) | ||
05/12 08:30 | Orca Kamogawa FC (w) | 4-0 | Daisho Gakuen HighSchool W | (3-0) | ||
|
||||||
05/12 08:30 | Setagaya Sfida (w) | 3-2 | Shizuoka Sangyo University (w) | (2-1) |
Kết quả bóng đá Cúp Hoàng Hậu Nhật Bản nữ năm 2020 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Hoàng Hậu Nhật Bản nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 châu Âu
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu âu
Kết quả bóng đá V-League
Bóng đá Nhật Bản
Japan Challenge League Women Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ Japan University Championship Women Cúp Hoàng Hậu Nhật Bản nữ Japan Regional Cup Japan Regional LeagueNgày 29/12/2020
Urawa Red Diamonds (w) 3-4 NTV Beleza (w)
Ngày 24/12/2020
Urawa Red Diamonds (w) 1-1 Albirex Niigata (w)
NTV Beleza (w) 4-1 Vegalta Sendai (w)
Ngày 20/12/2020
Cerezo Osaka Sakai (w) 2-2 Vegalta Sendai (w)
Urawa Red Diamonds (w) 3-2 JEF United Ichihara Chiba (w)
Ngày 19/12/2020
NTV Beleza (w) 5-0 Nojima Stella (w)
INAC (w) 2-3 Albirex Niigata (w)
Ngày 13/12/2020
Vegalta Sendai (w) 0-0 Setagaya Sfida (w)
Albirex Niigata (w) 3-1 Yokohama FC Seagulls (w)
Ngày 12/12/2020
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Australia 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657