Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Georgia 2023 - Kqbd Georgia
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 06/12/2023 | ||||||
06/12 22:00 | finals | FC Saburtalo Tbilisi | 1-0 | Dinamo Batumi | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 07/11/2023 | ||||||
07/11 22:59 | Semifinal | FC Saburtalo Tbilisi | 2-1 | Samgurali Tskh | (1-0) | |
07/11 21:00 | Semifinal | FC Kolkheti Poti | 1-3 | Dinamo Batumi | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 25/10/2023 | ||||||
25/10 21:00 | Quarterfinals | FC Kolkheti Poti | 2-1 | Torpedo Kutaisi | (1-0) | |
25/10 17:30 | Quarterfinals | Samgurali Tskh | 1-1 | Dinamo Tbilisi | (1-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3] | ||||||
Thứ ba, Ngày 24/10/2023 | ||||||
24/10 22:00 | Quarterfinals | Dila Gori | 0-0 | FC Saburtalo Tbilisi | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4] | ||||||
24/10 22:00 | Quarterfinals | Irao | 1-4 | Dinamo Batumi | (1-2) | |
Thứ ba, Ngày 12/09/2023 | ||||||
12/09 18:30 | Round 2 | Gareji Sagarejo | 1-2 | Dila Gori | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 07/09/2023 | ||||||
07/09 18:30 | Round 2 | Spaeri FC | 0-2 | Torpedo Kutaisi | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 30/07/2023 | ||||||
30/07 22:59 | Round 2 | FC Telavi | 0-1 | FC Saburtalo Tbilisi | (0-0) | |
30/07 19:30 | Round 2 | FC Sioni Bolnisi | 0-2 | Dinamo Batumi | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 29/07/2023 | ||||||
29/07 22:59 | Round 2 | Lokomotiv Tbilisi | 0-1 | Dinamo Tbilisi | (0-0) | |
29/07 19:30 | Round 2 | Kolkheti 1913 Poti | 1-3 | Samgurali Tskh | (1-1) | |
29/07 19:30 | Round 2 | FC Betlemi Keda | 1-2 | FC Kolkheti Poti | (1-1) | |
29/07 19:30 | Round 2 | Irao | 1-1 | Fc Meshakhte Tkibuli | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [6-5] | ||||||
Chủ nhật, Ngày 23/07/2023 | ||||||
23/07 19:30 | Round 1 | Gareji Sagarejo | 4-1 | FC Merani Tbilisi | (3-0) | |
23/07 19:30 | Round 1 | Guria Lanchkhuti | 0-4 | FC Saburtalo Tbilisi | (0-3) | |
23/07 19:30 | Round 1 | Shukura B | 1-2 | Fc Meshakhte Tkibuli | (0-0) | |
23/07 19:30 | Round 1 | FC Sioni Bolnisi | 4-1 | Samtredia | (0-0) | |
23/07 19:30 | Round 1 | FC Betlemi Keda | 1-0 | FC Gonio | (0-0) | |
23/07 19:30 | Round 1 | WIT Georgia Tbilisi B | 0-4 | Kolkheti 1913 Poti | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 22/07/2023 | ||||||
22/07 21:30 | Round 1 | Lokomotiv Tbilisi | 3-0 | FC Shukura Kobuleti | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [3-0] | ||||||
22/07 19:30 | Round 1 | FC Bakhmaro Chokhatauri | 0-3 | Spaeri FC | (0-0) | |
22/07 19:30 | Round 1 | WIT Georgia Tbilisi | 2-2 | FC Telavi | (2-0) | |
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5] | ||||||
22/07 19:30 | Round 1 | FC Matchakhela Khelvachauri | 1-7 | FC Kolkheti Poti | (0-2) | |
22/07 19:30 | Round 1 | Irao | 4-0 | Merani Martvili | (1-0) | |
22/07 19:30 | Round 1 | Samgurali Tskh | 3-0 | Gagra Tbilisi | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 27/05/2023 | ||||||
27/05 21:05 | Dinamo Tbilisi II | 0-0 | WIT Georgia Tbilisi | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Georgia đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Cúp Quốc Gia Georgia hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Cúp Quốc Gia Georgia hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Georgia năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Cúp Quốc Gia Georgia CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Cúp Quốc Gia Georgia và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Georgia đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Á
Kết quả bóng đá U23 Châu Á
Ngày 06/12/2023
FC Saburtalo Tbilisi 1-0 Dinamo Batumi
Ngày 07/11/2023
FC Saburtalo Tbilisi 2-1 Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti 1-3 Dinamo Batumi
Ngày 25/10/2023
FC Kolkheti Poti 2-1 Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh 1-1 Dinamo Tbilisi
Ngày 24/10/2023
Dila Gori 0-0 FC Saburtalo Tbilisi
Ngày 12/09/2023
Ngày 07/09/2023
Ngày 30/07/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611